Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
74 Cards in this Set
- Front
- Back
Prescribe |
Quy định |
|
Harmony |
Hài hòa |
|
Promote |
Xúc tiến |
|
Dominant |
Trội |
|
Passivity |
Bị động |
|
Ambition |
Tham vọng |
|
Burst |
Sự bật lên |
|
Static |
Không đối |
|
Assign |
Chia phần |
|
Arrganged |
Sắp xếp |
|
Criticise |
Phê phán |
|
Intellectual |
Về trí tuệ |
|
Verbal |
Lời nói |
|
Interaction |
Sự tác động |
|
Deal |
Sự thỏa thuận |
|
compensate |
Bù lại |
|
Impressive |
Ấn tượng |
|
Shade |
Bóng râm |
|
Pristime |
Tuyệt vời |
|
Verandas |
Kiến trúc |
|
Sustainable |
Chứng minh được |
|
Imperative |
Cấp bách |
|
Consumption |
Sự tiêu thụ |
|
Blame |
Trách nhiệm cho |
|
Relevant |
Thích đáng |
|
Comsumer |
Khách hàng |
|
Acommodation |
Chỗ ở |
|
Practical |
Thực tế |
|
Satisfy |
Làm thỏa mãn |
|
Illusion |
Ảo tưởng |
|
Ash |
Tro |
|
Habour |
Cảng |
|
Mineral(s) |
Khoáng |
|
Tone |
Giọng |
|
Mortality |
Tử vong |
|
Circumstance |
Hoàn cảnh |
|
Interaction |
Tương tác |
|
descend |
Bắt nguồn |
|
Spectacular |
Ngoạn mục |
|
Imperative |
Cấp bách |
|
Rapid |
Nhanh |
|
Haulage |
Sự chuyên chở |
|
Current |
Dòng |
|
Evaporate |
Bay hơi |
|
Interpret |
Làm sáng tỏ |
|
Intend |
Dự kiến |
|
Reveal |
Bộc lộ |
|
Contemporary |
Đương thời |
|
Perception |
Nhận thức |
|
Imitation |
Sự bắt chước |
|
Conceive |
Tưởng tượng, quan niệm |
|
Aggressive |
Hung hăng |
|
Anger |
Sự giận giữ |
|
Sole |
Duy nhất |
|
Interupt |
Ngắt |
|
Isolation |
Cô lập |
|
Award |
Thưởng |
|
Notion |
Ý niệm |
|
Invasion |
Xâm lấn |
|
Obtain |
Đạt được |
|
Dense |
Dày |
|
Tight |
Kín |
|
Triangular |
Tam giác |
|
Remarkable |
Ngoại lệ, xuất sắc |
|
Assumption |
Giả định |
|
Likelihood |
Khả năng |
|
Unwilling |
Miễn cưỡng |
|
Priority |
Ưu thế |
|
Pursue |
Đeo đuổi |
|
Likelihood |
Kế sinh nhai |
|
Allege |
Tuyên bố |
|
Tropical |
Nhiệt đới |
|
Familiar |
Quen thuộc |
|
Infant |
Trẻ sơ sinh |