Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
39 Cards in this Set
- Front
- Back
Board of directors |
Ban giám đốc |
|
Headquarters |
Trụ sở chinhs |
|
Supplier |
Nhà cung cấp |
|
Proposal |
Bản đề án |
|
Grocery store |
Cửa hàng tạp hoá |
|
Warehouse |
Kho hàng, nhà kho |
|
Itinerary |
Kế hoạch về hành trình |
|
Parcel |
Bưu phẩm |
|
Snail mail |
Thư gửi qua đường bưu điện |
|
Express mail service |
Gửi chuyển phát nhanh |
|
Broadcast |
Phát thanh, lan truyền |
|
Reschedule |
Thay đổi, sắp xếp lại lịch |
|
Budget |
Ngân sách |
|
Agenda |
Buổi lễ, chuobgw trình nghị sự |
|
Forward |
Chuyển tiếp |
|
Application |
Sự ứng tuyển |
|
Work on... |
Chuyên tâm vào ... |
|
Sort |
Phân loại |
|
Subscription |
Mua báo dài hạn, đăng kí |
|
Colleague |
Đồng nghiệp |
|
Renovate |
Nâng cấp |
|
Paperwork |
Công việc giấy tờ |
|
Specification |
Bản ghi chi tiết |
|
Candidate |
Người ứng tuyển |
|
Inquiry |
Yêu cầu, câu hỏi |
|
Rearrange |
Tái điều chỉnh |
|
Session |
Phiên (họp) |
|
Current issue |
Vấn đề đang lưu hành, tồn tại |
|
Registration |
Đăng ký |
|
Inventory |
Hàng tồn kho |
|
Appliance |
Sản phẩm điện gia dụng |
|
Inform |
Thông báo |
|
Prohibit |
Cấm |
|
Proceeds |
Lợi nhuận |
|
Workshop |
Khoá huấn luyện, buổi thuyết trình |
|
Delay |
Trì hoãn |
|
Participant |
Người tham gia |
|
Distribute |
Phân phối, phân bố |
|
Install |
Cài đặt, thiết lập |