Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
350 Cards in this Set
- Front
- Back
curl v., n. |
quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
|
|
curly adj.
/´kə:li/ |
quăn, xoắn
|
|
current adj., n.
/'kʌrənt/ |
hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
|
|
currently adv.
/'kʌrəntli/ |
hiện thời, hiện nay
|
|
curtain n.
/'kə:tn/ |
màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
|
|
curve n., v.
/kə:v/ |
đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong
|
|
curved adj.
/kə:vd/ |
cong
|
|
custom n.
/'kʌstəm/ |
phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
|
|
customer n.
/´kʌstəmə/ |
khách hàng
|
|
customs n.
/´kʌstəmz/ |
thuế nhập khẩu, hải quan
|
|
cut v., n.
/kʌt/ |
cắt, chặt; sự cắt
|
|
cycle n., v.
/'saikl/ |
chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
|
|
cycling n.
/'saikliŋ/ |
sự đi xe đạp
|
|
chain n., v.
/tʃeɪn/ |
dây, xích; xính lại, trói lại
|
|
chair n.
/tʃeə/ |
ghế
|
|
chairman, chairwoman n.
/tʃeəmən,'tʃeə,wumən/ |
chủ tịch, chủ tọa
|
|
challenge n., v.
/'tʃælindʤ/ |
sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
|
|
chamber n.
/ˈtʃeɪmbər/ |
buồng, phòng, buồng ngủ
|
|
chance n.
/tʃæns, tʃɑ:ns/ |
sự may mắn
|
|
channel n.
/'tʃænl/ |
kênh (TV, radio), eo biển
|
|
change v., n.
/tʃeɪndʒ/ |
thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
|
|
chapter n.
/'t∫æptə(r)/ |
chương (sách)
|
|
character n.
/'kæriktə/ |
tính cách, đặc tính, nhân vật
|
|
characteristic adj., n.
/¸kærəktə´ristik/ |
riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
|
|
charge n., v.
/tʃɑ:dʤ/ |
nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
|
|
charity n.
/´tʃæriti/ |
lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
|
|
chart n., v.
/tʃa:t/ |
đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
|
|
chase v., n.
/tʃeis/ |
săn bắt; sự săn bắt
|
|
chat v., n.
/tʃæt/ |
nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu
|
|
cheap adj.
/tʃi:p/ |
rẻ
|
|
cheaply adv.
|
rẻ, rẻ tiền
|
|
cheat v., n.
/tʃit/ |
lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
|
|
check v., n.
/tʃek/ |
kiểm tra; sự kiểm tra
|
|
cheek n.
/´tʃi:k/ |
má
|
|
cheerful adj.
/´tʃiəful/ |
vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
|
|
cheerfully adv.
|
vui vẻ, phấn khởi
|
|
cheese n.
/tʃi:z/ |
pho mát
|
|
chemical adj., n.
/ˈkɛmɪkəl/ |
thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
|
|
chemist n.
/´kemist/ |
nhà hóa học
|
|
chemistry n.
/´kemistri/ |
hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
|
|
cheque n. (BrE) (NAmE check)
/t∫ek/ |
séc
|
|
chest n.
/tʃest/ |
tủ, rương, hòm
|
|
chew v.
/tʃu:/ |
nhai, ngẫm nghĩ
|
|
chicken n.
/ˈtʃɪkin/ |
gà, gà con, thịt gà
|
|
chief adj., n.
/tʃi:f/ |
trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
|
|
child n.
/tʃaild/ |
đứa bé, đứa trẻ
|
|
chin n.
/tʃin/ |
cằm
|
|
chip n.
/tʃip/ |
vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
|
|
chocolate n.
/ˈtʃɒklɪt/ |
sô cô la
|
|
choice n.
/tʃɔɪs/ |
sự lựa chọn
|
|
choose v.
/t∫u:z/ |
chọn, lựa chọn
|
|
chop v.
/tʃɔp/ |
chặt, đốn, chẻ
|
|
church n.
/tʃə:tʃ/ |
nhà thờ
|
|
dad n.
/dæd/ |
bố, cha
|
|
daily adj.
/'deili/ |
hàng ngày
|
|
damage n., v.
/'dæmidʤ/ |
mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
|
|
damp adj.
/dæmp/ |
ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
|
|
dance n., v.
/dɑ:ns/ |
sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
|
|
dancer n.
/'dɑ:nsə/ |
diễn viên múa, người nhảy múa
|
|
dancing n.
/'dɑ:nsiɳ/ |
sự nhảy múa, sự khiêu vũ
|
|
danger n.
/'deindʤə/ |
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
|
|
dangerous adj.
/´deindʒərəs/ |
nguy hiểm
|
|
dare v.
/deər/ |
dám, dám đương đầu với; thách
|
|
dark adj., n.
/dɑ:k/ |
tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
|
|
data n.
/´deitə/ |
số liệu, dữ liệu
|
|
date n., v.
/deit/ |
ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
|
|
daughter n.
/ˈdɔtər/ |
con gái
|
|
day n.
/dei/ |
ngày, ban ngày
|
|
dead adj.
/ded/ |
chết, tắt
|
|
deaf adj.
/def/ |
điếc, làm thinh, làm ngơ
|
|
deal v., n.
/di:l/ |
phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
|
|
deal with
|
giải quyết
|
|
dear adj.
/diə/ |
thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
|
|
death n.
/deθ/ |
sự chết, cái chết
|
|
debate n., v.
/dɪˈbeɪt/ |
cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi
|
|
debt n.
/det/ |
nợ
|
|
decade n.
/'dekeid/ |
thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
|
|
decay n., v.
/di'kei/ |
tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
|
|
December n. (abbr. Dec.)
/di'sembə/ |
tháng mười hai, tháng Chạp
|
|
decide v.
/di'said/ |
quyết định, giải quyết, phân xử
|
|
decision n.
/diˈsiʒn/ |
sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
|
|
declare v.
/di'kleə/ |
tuyên bố, công bố
|
|
decline n., v.
/di'klain/ |
sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
|
|
decorate v.
/´dekə¸reit/ |
trang hoàng, trang trí
|
|
decoration n.
/¸dekə´reiʃən/ |
sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
|
|
decorative adj.
/´dekərətiv/ |
để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
|
|
decrease v., n.
/'di:kri:s/ |
giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
|
|
deep adj., adv.
/di:p/ |
sâu, khó lường, bí ẩn
|
|
deeply adv.
/´di:pli/ |
sâu, sâu xa, sâu sắc
|
|
defeat v., n.
/di'fi:t/ |
đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)
|
|
defence (BrE) (NAmE defense) n.
/di'fens/ |
cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
|
|
defend v.
/di'fend/ |
che chở, bảo vệ, bào chữa
|
|
define v.
/di'fain/ |
định nghĩa
|
|
definite adj.
/dә'finit/ |
xác định, định rõ, rõ ràng
|
|
definitely adv.
/'definitli/ |
rạch ròi, dứt khoát
|
|
definition n.
/defini∫n/ |
sự định nghĩa, lời định nghĩa
|
|
degree n.
/dɪˈgri:/ |
mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
|
|
delay n., v.
/dɪˈleɪ/ |
sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
|
|
deliberate adj.
/di'libәreit/ |
thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
|
|
deliberately adv.
/di´libəritli/ |
thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
|
|
delicate adj.
/'delikeit/ |
thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
|
|
delight n., v.
/di'lait/ |
sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê
|
|
delighted adj.
/di'laitid/ |
vui mừng, hài lòng
|
|
deliver v.
/di'livə/ |
cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
|
|
delivery n.
/di'livəri/ |
sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu
|
|
demand n., v.
/dɪ.ˈmænd/ |
sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
|
|
demonstrate v.
/ˈdɛmənˌstreɪt/ |
chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
|
|
dentist n.
/'dentist/ |
nha sĩ
|
|
deny v.
/di'nai/ |
từ chối, phản đối, phủ nhận
|
|
department n.
/di'pɑ:tmənt/ |
cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
|
|
departure n.
/di'pɑ:tʃə/ |
sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
|
|
depend (on) v.
/di'pend/ |
phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
|
|
deposit n., v.
/dɪˈpɒzɪt/ |
vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
|
|
depress v.
/di´pres/ |
làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
|
|
depressed adj.
/di-'prest/ |
chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
|
|
depressing adj.
/di'presiη/ |
làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
|
|
depth n.
/depθ/ |
chiều sâu, độ dày
|
|
derive v.
/di´raiv/ |
nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
|
|
describe v.
/dɪˈskraɪb/ |
diễn tả, miêu tả, mô tả
|
|
description n.
/dɪˈskrɪpʃən/ |
sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
|
|
desert n., v.
/ˈdɛzərt/ |
sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
|
|
deserted adj.
/di'zз:tid/ |
hoang vắng, không người ở
|
|
deserve v.
/di'zз:v/ |
đáng, xứng đáng
|
|
design n., v.
/di´zain/ |
sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
|
|
desire n., v.
/di'zaiə/ |
ước muốn; thèm muốn, ao ước
|
|
desk n.
/desk/ |
bàn (học sinh, viết, làm việc)
|
|
desperate adj.
/'despərit/ |
liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
|
|
desperately adv.
/'despəritli/ |
liều lĩnh, liều mạng
|
|
despite prep.
/dis'pait/ |
dù, mặc dù, bất chấp
|
|
destroy v.
/dis'trɔi/ |
phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
|
|
destruction n.
/dis'trʌk∫n/ |
sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
|
|
detail n.
/n. dɪˈteɪl, ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/ |
chi tiết
|
|
detailed adj.
/'di:teild/ |
cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
|
|
determination n.
/di,tə:mi'neiʃn/ |
sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
|
|
determine v.
/di'tз:min/ |
xác định, định rõ; quyết định
|
|
determined adj.
/di´tə:mind/ |
đã được xác định, đã được xác định rõ
|
|
develop v.
/di'veləp/ |
phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
|
|
development n.
/di’velәpmәnt/ |
sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
|
|
device n.
/di'vais/ |
kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
|
|
devote v.
/di'vout/ |
hiến dâng, dành hết cho
|
|
devoted adj.
/di´voutid/ |
hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
|
|
diagram n.
/ˈdaɪəˌgræm/ |
biểu đồ
|
|
diamond n.
/´daiəmənd/ |
kim cương
|
|
diary n.
/'daiəri/ |
sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
|
|
dictionary n.
/'dikʃənəri/ |
từ điển
|
|
die v.
/daɪ/ |
chết, từ trần, hy sinh
|
|
diet n.
/'daiət/ |
chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
|
|
difference n.
/ˈdɪfərəns, ˈdɪfrəns/ |
sự khác nhau
|
|
different adj.
/'difrзnt/ |
khác, khác biệt, khác nhau
|
|
differently adv.
/'difrзntli/ |
khác, khác biệt, khác nhau
|
|
difficult adj.
/'difik(ə)lt/ |
khó, khó khăn, gay go
|
|
difficulty n.
/'difikəlti/ |
sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
|
|
dig v.
/dɪg/ |
đào bới, xới
|
|
dinner n.
/'dinə/ |
bữa trưa, chiều
|
|
direct adj., v.
/di'rekt; dai'rekt/ |
trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
|
|
direction n.
/di'rek∫n/ |
sự điều khiển, sự chỉ huy
|
|
directly adv.
/dai´rektli/ |
trực tiếp, thẳng
|
|
director n.
/di'rektə/ |
giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
|
|
dirt n.
/də:t/ |
đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
|
|
dirty adj.
/´də:ti/ |
bẩn thỉu, dơ bẩn
|
|
disabled adj.
/dis´eibld/ |
bất lực, không có khă năng
|
|
disadvantage n.
/ˌdɪsədˈvæntɪdʒ, ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/ |
sự bất lợi, sự thiệt hại
|
|
disagree v.
/¸disə´gri:/ |
bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
|
|
disagreement n.
/¸disəg´ri:mənt/ |
sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
|
|
disappear v.
/disə'piə/ |
biến mất, biến đi
|
|
disappoint v.
/ˌdɪsəˈpɔɪnt/ |
không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
|
|
disappointed adj.
/,disз'pointid/ |
thất vọng
|
|
disappointing adj.
/¸disə´pɔintiη/ |
làm chán ngán, làm thất vọng
|
|
disappointment n.
/¸disə´pɔintmənt/ |
sự chán ngán, sự thất vọng
|
|
disapproval n.
/¸disə´pru:vl/ |
sự phản đổi, sự không tán thành
|
|
disapprove (of) v.
/¸disə´pru:v/ |
không tán thành, phản đối, chê
|
|
disapproving adj.
/¸disə´pru:viη/ |
phản đối
|
|
disaster n.
/di'zɑ:stə/ |
tai họa, thảm họa
|
|
disc (also disk, especially in NAmE) n.
/disk/ |
đĩa
|
|
discipline n.
/'disiplin/ |
kỷ luật
|
|
discount n.
/'diskaunt/ |
sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
|
|
discover v.
/dis'kʌvə/ |
khám phá, phát hiện ra, nhận ra
|
|
discovery n.
/dis'kʌvəri/ |
sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
|
|
discuss v.
/dis'kΛs/ |
thảo luận, tranh luận
|
|
discussion n.
/dis'kʌʃn/ |
sự thảo luận, sự tranh luận
|
|
disease n.
/di'zi:z/ |
căn bệnh, bệnh tật
|
|
disgust v., n.
/dis´gʌst/ |
làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
|
|
disgusted adj.
/dis´gʌstid/ |
chán ghét, phẫn nộ
|
|
disgusting adj.
/dis´gʌstiη/ |
làm ghê tởm, kinh tởm
|
|
dish n.
/diʃ/ |
đĩa (đựng thức ăn)
|
|
dishonest adj.
/dis´ɔnist/ |
bất lương, không thành thật
|
|
dishonestly adv.
/dis'onistli/ |
bất lương, không lương thiện
|
|
disk n.
/disk/ |
đĩa, đĩa hát
|
|
dislike v., n.
/dis'laik/ |
sự không ưa, không thích, sự ghét
|
|
dismiss v.
/dis'mis/ |
giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
|
|
display v., n.
/dis'plei/ |
bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
|
|
dissolve v.
/dɪˈzɒlv/ |
tan rã, phân hủy, giải tán
|
|
distance n.
/'distəns/ |
khoảng cách, tầm xa
|
|
distinguish v.
/dis´tiηgwiʃ/ |
phân biệt, nhận ra, nghe ra
|
|
disturb v.
/dis´tə:b/ |
làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
|
|
disturbing adj.
/dis´tə:biη/ |
xáo trộn
|
|
distribute v.
/dis'tribju:t/ |
phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
|
|
distribution n.
/,distri'bju:ʃn/ |
sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
|
|
district n.
/'distrikt/ |
huyện, quận
|
|
divide v.
/di'vaid/ |
chia, chia ra, phân ra
|
|
division n.
/dɪ'vɪʒn/ |
sự chia, sự phân chia, sự phân loại
|
|
divorce n., v.
/di´vɔ:s/ |
sự ly dị
|
|
divorced adj.
/di'vo:sd/ |
đã ly dị
|
|
do v., auxiliary v.
/du:, du/ |
làm
|
|
doctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.)
/'dɔktə/ |
bác sĩ y khoa, tiến sĩ
|
|
document n.
/'dɒkjʊmənt/ |
văn kiện, tài liệu, tư liệu
|
|
dog n.
/dɔg/ |
chó
|
|
dollar n.
/´dɔlə/ |
đô la Mỹ
|
|
domestic adj.
/də'mestik/ |
vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
|
|
dominate v.
/ˈdɒməˌneɪt/ |
chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
|
|
door n.
/dɔ:/ |
cửa, cửa ra vào
|
|
dot n.
/dɔt/ |
chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
|
|
double adj., det., adv., n., v.
/'dʌbl/ |
đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
|
|
doubt n., v.
/daut/ |
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
|
|
down adv., prep.
/daun/ |
xuống
|
|
downstairs adv., adj., n.
/'daun'steзz/ |
ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
|
|
downward adj.
/´daun¸wəd/ |
xuống, đi xuống
|
|
downwards (also downward especially in NAmE) adv.
/´daun¸wədz/ |
xuống, đi xuống
|
|
dozen n., det.
/dʌzn/ |
tá (12)
|
|
draft n., adj., v.
/dra:ft/ |
bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
|
|
drag v.
/drӕg/ |
lôi kéo, kéo lê
|
|
drama n.
/drɑː.mə/ |
kịch, tuồng
|
|
dramatic adj.
/drə´mætik/ |
như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
|
|
dramatically adv.
/drə'mætikəli/ |
đột ngột
|
|
draw v.
/dro:/ |
vẽ, kéo
|
|
drawer n.
/´drɔ:ə/ |
người vẽ, người kéo
|
|
drawing n.
/'dro:iŋ/ |
bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
|
|
dream n., v.
/dri:m/ |
giấc mơ, mơ
|
|
dress n., v.
/dres/ |
quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
|
|
dressed adj.
|
cách ăn mặc
|
|
drink n., v.
/driɳk/ |
đồ uống; uống
|
|
drive v., n.
/draiv/ |
lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
|
|
driver n.
/draivә(r)/ |
người lái xe
|
|
driving n.
/'draiviɳ/ |
sự lái xe, cuộc đua xe
|
|
drop v., n.
/drɒp/ |
chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
|
|
drug n.
/drʌg/ |
thuốc, dược phẩm; ma túy
|
|
drugstore n. (NAmE)
/'drʌgstɔ:/ |
hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
|
|
drum n.
/drʌm/ |
cái trống, tiếng trống
|
|
drunk adj.
/drʌŋk/ |
say rượu
|
|
dry adj., v.
/drai/ |
khô, cạn; làm khô, sấy khô
|
|
due adj.
/du, dyu/ |
đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
|
|
due to
|
vì, do, tại, nhờ có
|
|
dull adj.
/dʌl/ |
chậm hiểu, ngu đần
|
|
dump v., n.
/dʌmp/ |
đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
|
|
during prep.
/'djuəriɳ/ |
trong lúc, trong thời gian
|
|
dust n., v.
/dʌst/ |
bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
|
|
duty n.
/'dju:ti/ |
sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
|
|
DVD n.
|
đĩa DVD (đĩa CD dung lượng lớn)
|
|
dying adj.
/ˈdaɪɪŋ/ |
sự chết
|
|
e.g. abbr.
|
Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
|
|
each det., pron.
/i:tʃ/ |
mỗi
|
|
each other (also one another) pron.
|
nhau, lẫn nhau
|
|
ear n.
/iə/ |
tai
|
|
early adj., adv.
/´ə:li/ |
sớm
|
|
earn v.
/ə:n/ |
kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
|
|
earth n.
/ə:θ/ |
đất, trái đất
|
|
ease n., v.
/i:z/ |
sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
|
|
easily adv.
/'i:zili/ |
dễ dàng
|
|
east n., adj., adv.
/i:st/ |
hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
|
|
eastern adj.
/'i:stən/ |
đông
|
|
easy adj.
/'i:zi/ |
dễ dàng, dễ tính, ung dung
|
|
eat v.
/i:t/ |
ăn
|
|
economic adj.
/¸i:kə´nɔmik/ |
(thuộc) Kinh tế
|
|
economy n.
/ɪˈkɒnəmi/ |
sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
|
|
edge n.
/edӡ/ |
lưỡi, cạnh sắc
|
|
edition n.
/i'diʃn/ |
nhà xuất bản, sự xuất bản
|
|
editor n.
/´editə/ |
người thu thập và xuất bản, chủ bút
|
|
educate v.
/'edju:keit/ |
giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
|
|
educated adj.
/'edju:keitid/ |
được giáo dục, được đào tạo
|
|
education n.
/,edju:'keiʃn/ |
sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
|
|
effect n.
/i'fekt/ |
hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
|
|
effective adj.
/'ifektiv/ |
có kết quả, có hiệu lực
|
|
effectively adv.
/i'fektivli/ |
có kết quả, có hiệu lực
|
|
efficient adj.
/i'fiʃənt/ |
có hiệu lực, có hiệu quả
|
|
efficiently adv.
/i'fiʃəntli/ |
có hiệu quả, hiệu nghiệm
|
|
effort n.
/´efə:t/ |
sự cố gắng, sự nỗ lực
|
|
egg n.
/eg/ |
trứng
|
|
either det., pron., adv.
/´aiðə/ |
mỗi, một; cũng phải thế
|
|
elbow n.
/elbou/ |
khuỷu tay
|
|
elderly adj.
/´eldəli/ |
có tuổi, cao tuổi
|
|
elect v.
/i´lekt/ |
bầu, quyết định
|
|
election n.
/i´lekʃən/ |
sự bầu cử, cuộc tuyển cử
|
|
electric adj.
/ɪˈlɛktrɪk/ |
(thuộc) điện, có điện, phát điện
|
|
electrical adj.
/i'lektrikəl/ |
(thuộc) điện
|
|
electricity n.
/ilek'trisiti/ |
điện, điện lực; điện lực học
|
|
electronic adj.
/ɪlɛkˈtrɒnɪk, ˌilɛkˈtrɒnɪk/ |
(thuộc) điện tử
|
|
elegant adj.
/´eligənt/ |
thanh lịch, tao nhã
|
|
element n.
/ˈɛləmənt/ |
yếu tôd, nguyên tố
|
|
elevator n. (NAmE)
/ˈɛləˌveɪtər/ |
máy nâng, thang máy
|
|
else adv.
/els/ |
khác, nữa; nếu không
|
|
elsewhere adv.
/¸els´wɛə/ |
ở một nơi nào khác
|
|
email (also e-mail) n., v.
/'imeil/ |
thư điện tử; gửi thư điện tử
|
|
embarrass v.
/im´bærəs/ |
lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
|
|
embarrassed adj.
/im´bærəst/ |
lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
|
|
embarrassing adj.
/im´bærəsiη/ |
làm lúng túng, ngăn trở
|
|
embarrassment n.
/im´bærəsmənt/ |
sự lúng túng, sự bối rối
|
|
emerge v.
/i´mə:dʒ/ |
nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
|
|
emergency n.
/i'mз:dЗensi/ |
tình trạng khẩn cấp
|
|
emotion n.
/i'moƱʃ(ә)n/ |
xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
|
|
emotional adj.
/i´mouʃənəl/ |
cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm
|
|
emotionally adv.
/i´mouʃənəli/ |
xúc động
|
|
empire n.
/'empaiə/ |
đế chế, đế quốc
|
|
employ v.
/im'plɔi/ |
dùng, thuê ai làm gì
|
|
employee n.
/¸emplɔi´i:/ |
người lao động, người làm công
|
|
employer n.
/em´plɔiə/ |
chủ, người sử dụng lao động
|
|
employment n.
/im'plɔimənt/ |
sự thuê mướn
|
|
empty adj., v.
/'empti/ |
trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
|
|
emphasis n.
/´emfəsis/ |
sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
|
|
emphasize (BrE also -ise) v.
/ˈɛmfəˌsaɪz/ |
nhấn mạnh, làm nổi bật
|
|
enable v.
/i'neibl/ |
làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
|
|
encounter v., n.
/in'kautә/ |
chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
|
|
encourage v.
/in'kΔridЗ/ |
động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
|
|
encouragement n.
/in´kʌridʒmənt/ |
niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm
|
|
end n., v.
/end/ |
giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
|
|
ending n.
/´endiη/ |
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
|
|
enemy n.
/'enәmi/ |
kẻ thù, quân địch
|
|
energy n.
/ˈɛnərdʒi/ |
năng lượng, nghị lực, sinh lực
|
|
enjoy v.
/in'dЗoi/ |
thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
|
|
enjoyable adj.
/in´dʒɔiəbl/ |
thú vị, thích thú
|
|
enjoyment n.
/in´dʒɔimənt/ |
sự thích thú, sự có được, được hưởng
|
|
enormous adj.
/i'nɔ:məs/ |
to lớn, khổng lồ
|
|
enough det., pron., adv.
/i'nʌf/ |
đủ
|
|
enquiry n.
/in'kwaiәri/ |
sự điều tra, sự thẩm vấn
|
|
ensure v.
/ɛnˈʃʊər, ɛnˈʃɜr/ |
bảo đảm, chắc chắn
|
|
enter v.
/´entə/ |
đi vào, gia nhập
|
|
entertain v.
/,entə'tein/ |
giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
|
|
entertainer n.
/¸entə´teinə/ |
người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
|
|
entertaining adj.
/,entə'teiniɳ/ |
giải trí
|
|
entertainment n.
/entə'teinm(ə)nt/ |
sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
|
|
entire adj.
/in'taiə/ |
toàn thể, toàn bộ
|
|
entirely adv.
/in´taiəli/ |
toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
|
|
entitle v.
/in'taitl/ |
cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
|
|
enthusiasm n.
/ɛnˈθuziˌæzəm/ |
sự hăng hái, sự nhiệt tình
|
|
enthusiastic adj.
/ɛnˌθuziˈæstɪk/ |
hăng hái, say mê, nhiệt tình
|
|
entrance n.
/'entrəns/ |
sự đi vào, sự nhậm chức
|
|
entry n.
/ˈɛntri/ |
sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
|
|
envelope n.
/'enviloup/ |
phong bì
|
|
environment n.
/in'vaiərənmənt/ |
môi trường, hoàn cảnh xung quanh
|
|
environmental adj.
/in,vairən'mentl/ |
thuộc về môi trường
|
|
engage v.
/in'geidʤ/ |
hứa hẹn, cam kết, đính ước
|
|
engaged adj.
/in´geidʒd/ |
đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người
|
|
engine n.
/en'ʤin/ |
máy, động cơ
|
|
engineer n.
/endʒi'niər/ |
kỹ sư
|
|
engineering n.
/,enʤɪ'nɪərɪŋ/ |
nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
|
|
equal adj., n., v.
/´i:kwəl/ |
ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
|
|
equally adv.
/'i:kwзli / |
bằng nhau, ngang bằng
|
|
equipment n.
/i'kwipmənt/ |
trang, thiết bị
|
|
equivalent adj., n.
/i´kwivələnt/ |
tương đương; từ, vật tương đương
|
|
error n.
/'erə/ |
lỗi, sự sai sót, sai lầm
|
|
escape v., n.
/is'keip/ |
trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát |