Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
44 Cards in this Set
- Front
- Back
Relief |
Giảm nhẹ |
|
Unwilling |
Không tự nguyện |
|
Criticise |
Phê phán |
|
Fame |
Tiếng tăm |
|
Fortune |
Giàu có |
|
Perceive |
Nhận thấy |
|
Afford |
đủ khả năng |
|
Dye |
Màu sắc |
|
Instant |
Tức khắc |
|
Genuine |
Thật |
|
Omit |
Bỏ qua |
|
Strip |
Tước bỏ |
|
Superfluous |
Vô dụng |
|
Capable |
Có khả năng |
|
Interpret |
Làm sáng tỏ |
|
Incident |
Sự cố |
|
Instruct |
Chỉ đạo |
|
Vicinity |
Vùng phụ cận |
|
Assessment |
Đánh giá |
|
Judge |
Phán xét |
|
Pointless |
Vô nghĩa |
|
Exist |
Tồn tại |
|
Mispresent |
Bóp méo |
|
Characterised |
Tiêu biểu |
|
Standard |
Tiêu chuẩn |
|
Disorder |
Lộn xộn |
|
Supplementary |
Bổ sung |
|
Amongst |
Trong số |
|
Ecology |
Sinh thái học |
|
Respond |
Phản ứng |
|
Resistance |
Cản trở |
|
Crop |
Mùa |
|
Innate |
Bẩm sinh |
|
Immnunity |
Miễn nhiễm |
|
Forage |
Tìm kiếm |
|
Nest |
tổ |
|
Compatible |
Thích hợp |
|
Comply |
Tuân theo |
|
Command |
Mệnh lệnh |
|
Abuse |
Làm sai, lạm dụng |
|
Treasure |
Châu báu |
|
Souvenir |
Đồ lưu niệm |
|
Collaborate |
Cộng tác |
|
Aqquitance |
Người quen |