Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
46 Cards in this Set
- Front
- Back
No longer |
Ko còn nữa |
|
Instead |
Thay vì vậy |
|
Coupon |
Phiếu khuyến mại |
|
Do away with |
Stop |
|
Wish |
Ước,muốn |
|
Inform/notify s.0 of s.t |
Thông báo cho ai điều gì |
|
Create |
Tạo ra |
|
Remain |
Vẫn |
|
Stick to =observe |
Tuân theo tuân thủ |
|
Monitor =supervise |
Giám sát |
|
Equal |
Bằng nhau |
|
Offcial |
Chính thức |
|
Expect |
Ngoại trừ |
|
Unfair |
Ko công bằng |
|
Discriminate |
Phân biệt đối xử |
|
Encourage |
Động viên khuyến khích |
|
Punctual |
Trong thời gian |
|
Procedure |
Thủ tục |
|
Get involved |
Tham gia ,có liên quan |
|
Keep up with |
Bắt kịp Đuổi kịp |
|
Survey |
Khảo sát |
|
Source |
Nguồn Nguyên nhân |
|
Institute |
Viện ,học viện |
|
Major |
Lớn,chủ yếu |
|
Minor |
Nhỏ ,thứ yếu |
|
Supplies |
Hàng hóa ,đồ dùng |
|
According to |
Theo như |
|
Accessory |
Phụ kiện |
|
Solve |
Giải quyết |
|
Absolutely |
Hoàn toàn, tuyệt đối |
|
Argue |
Tranh luận tranh cãi |
|
Advanced |
Nâng cao,cao cấp |
|
Apply to s.t |
Có hiệu lực ,giá trị |
|
Advertising |
Sự quảng cáo |
|
Advertisement |
Mẫu quảng cáo |
|
Based on |
Dựa trên,dựa vào,dựa theo |
|
Infer |
Suy ra |
|
Take s.t into ( account (Consideration |
Consider s.t |
|
Tend |
Có xu hướng |
|
Associate |
Liên kết |
|
Lack s.t. ) A lack of s.t ) |
Thiếu |
|
Through |
Thông qua |
|
Spacious |
Large=rộng ,lớn |
|
Technique |
Kỹ thuật |
|
Method |
Phương pháp,phương thức |
|
Impair |
Làm suy yếu,làm suy giảm |