Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
22 Cards in this Set
- Front
- Back
Cá nược |
Dugongs |
|
Mảnh vỡ |
Fragment |
|
Thuộc loài bò sát |
Reptilian |
|
Đương thời |
Contemporary |
|
Sự sinh sản |
Reproduction |
|
Cụm |
Cluster |
|
Chi trước |
Forelimbs |
|
Loài lợn biển |
Manatees |
|
Động vật giáp xác |
Crustaceans |
|
Loài vi khuẩn nguyên sinh |
Primeval bacteria |
|
Hiện thân, dạng sống |
Incarnation |
|
Lịch sử tiến hóa |
Evolutionary history |
|
Động vật có xương sống |
Vertebrate |
|
Sống trên mặt đất |
Terrestrial |
|
Thuộc lưỡng cư |
Amphibious |
|
Cá thể mạnh dạn |
Enterprising individual |
|
Vào bờ, lên bờ |
Ashore |
|
Sự xâm chiếm, xâm lấn |
Invasion |
|
Bọ cạp |
Scorpions |
|
Động vật nhiều chân |
Milipedes |
|
Quay lại |
Turn around |
|
Descend from |
Có nguồn gốc từ |