Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
19 Cards in this Set
- Front
- Back
conservaton |
bảo tồn |
|
welfare |
phúc lợi |
|
priority |
ưu tiên |
|
confinement |
sự giam cầm |
|
enclosure |
sự rào lại hàng rào đính kèm thư |
|
afford |
có thể, có khả năng đáp ứng |
|
ample |
rộng thừa, béo |
|
replicate |
sao lại |
|
faithfully |
trung thành, trung thực, chính xác |
|
captive |
ng đv bị giam giữ bị bắt giữ, giam cầm |
|
brink |
bờ vực |
|
extinction |
tuyệt chủng |
|
the brink of extinction |
bờ vực sự tuyệt chủng |
|
a conflict of interest |
xung đột lợi ích |
|
provision |
sự, đồ cung cấp điều khoản của 1 vb pháp lí |
|
captivity |
tình trạng bị giam giữ |
|
subsidy |
tiền hỗ trợ |
|
balance their budgets |
cân = ngân sách |
|
roam |
đi loanh quanh +over nói lan man |