• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/17

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

17 Cards in this Set

  • Front
  • Back

up for grabs

(idiom) có sẵn = available

Expiry

(n) sự hết hạn, ngày hết hạn


Expiry date

Dub(v)

Đặt cho cái tên



Q is dubbed princess of princess


Q được mệnh danh là hoàng tử của hoàng tử

Rival

(n) đối thủ, sự cạnh tranh


(a) mang tính cạnh tranh




Business rival : đối thủ cạnh tranh

Latch on to it

Bám lấy nó

transparent Wall. [trænsˈpærənt

Tường trong suốt

racial segregation

(n) sự phân biệt chủng tộc



Segregation: sự chia cắt, chia tách

nuance ˈnjuːɑːns

(n) sắc thái

Flexible sort of person

Kiểu người lính hoạt

refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə/

(n) tủ lạnh

On January 7, 1943

phía trước ngày tháng năm

the New Yorker Hotel

tên với hotel hay hotel với tên

the room 124

room rồi số hay số rồi đến room

maid

(n) nguoi giup viec

was obsessed with

(a) bị ám ảnh

faded into obscurity

(v) chìm vào quên lãng

died penniless

chết mà không xu dính túi