Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
31 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
早上 |
sáng, buổi sáng-morning |
zǎoshang |
|
早饭 |
bữa sáng,cơm sáng-breakfast |
zǎofàn |
|
午饭 |
bữa trưa,cơm trưa-lunch |
wǔfàn |
|
晚饭 |
bữa tối,cơm tối-supper |
wǎnfàn |
|
上班 |
đi làm-go to work |
shàngbān |
|
下班 |
tan ca,tan ca làm việc-finish work,come or go off work |
xiàbān |
|
课间 |
giờ nghỉ, giờ giải lao-break (between classes) |
kè jiān |
|
起床 |
ngủ dậy-get up |
qǐchuáng |
|
洗澡 |
tắm rửa, tắm-take a shower/bath |
xǐzǎo |
|
上课 |
lên lớp,vào học-go to class |
shàngkè |
|
下课 |
tan học-finish class |
xiàkè |
|
教室 |
phòng học-classroom |
jiàoshì |
|
年级 |
lớp, năm thứ-grade |
niánjí |
|
聊天儿 |
nói chuyện, tán gẫu-chat |
liáotiānr |
|
回答 |
trả lời-answer,reply |
huídá |
|
出发 |
xuất phát,lên đường-start out |
chūfā |
|
准时 |
đúng giờ-punctual, on time |
zhǔnshí |
|
半 |
nửa-half |
bàn |
|
刻 |
điêu khắc,khắc,giờ (kém)-carve,quarter,cut |
kè |
|
分 |
phận,thân phận,phút,xu-divide,distinguish,minute,fen |
fēn |
|
差 |
kém,thiếu,chênh lệch-bad,fall,short of,wrong,poor |
chà |
|
前 |
trước,tiền-front |
qián |
|
山 |
núi-hill,mountain |
shān |
|
爬山 |
leo núi-climb a mountain |
páshān |
|
爬 |
bò,trèo,leo-climb |
pá |
|
上车 |
lên xe-get on a bus |
shàng chē |
|
下车 |
xuống xe-get off a bus |
xià chē |
|
等 |
đợi,chờ,vân vân…-wait,and so on |
děng |
|
集合 |
tập hợp, tập trung-gather |
jíhé |
|
带 |
đai,dây…,mang, đưa,vùng,miền,xứ…-belt,bring,area |
dài |
|
可是 |
nhưng-but |
kěshì |