Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
13 Cards in this Set
- Front
- Back
Hard up (for st) |
Túng thiếu cái j |
|
Pleade w/ sb |
Nài nỉ , cầu xin |
|
Itinerary |
Kế hoạch hành trình |
|
Customer : khách mua hàng |
Client : khách sd dịch vụ |
|
Till |
Ngăn kéo để tiền |
|
Thread |
Sợi chỉ |
|
Wind - wound - wound |
Buộc , cuốn |
|
Spectacle |
Cảnh ấn tượng , lộng lẫy |
|
Remedy |
Phương thuốc |
|
Welfare |
Phúc lợi |
|
Bureaucrat |
Viên chức |
|
Constipation |
Táo bón |
|
Rupture |
Thủng |