Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
21 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
岸 |
Bờ |
きし |
|
賢い |
Thông minh, khôn ngoan |
かしこい |
|
敷く |
Trải, lót |
しく |
|
焦げる |
Cháy, đun |
こげる |
|
鍋 |
Chảo, xoong, nồi |
なべ |
|
炊く |
Đun sôi, nấu sôi |
たく |
|
刻む |
Thái (rau) |
きざむ |
|
包丁 |
Dao |
ほうちょう |
|
可哀想 |
Tội nghiệp, đáng thương hại, cảm động |
かわいそう |
|
生意気 |
Kiêu căng, hợm hĩnh, láo toét |
なまいき |
|
今時 |
Vào thời buổi này |
いまどき |
|
今後 |
Sau này, kể từ nay |
こんご |
|
悪戯 |
Nghịch ngợm |
いたずら |
|
散らかす |
Làm vương vãi |
ちらかす |
|
退ける |
Đuổi, đẩy |
どける |
|
縮む |
Co lại |
ちぢむ |
|
やむを得ない |
Không thể tránh khỏi |
やむをえない |
|
下らない |
Vô nghĩa, tầm phào, vô vị |
くだらない |
|
恐ろしい |
Đáng sợ, kinh khủng |
おそろしい |
|
まあまあ |
Tàm tạm, cũng được |
|
|
通知 |
Thông báo |
つうち |