• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/21

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

21 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Bờ

きし

賢い

Thông minh, khôn ngoan

かしこい

敷く

Trải, lót

しく

焦げる

Cháy, đun

こげる

Chảo, xoong, nồi

なべ

炊く

Đun sôi, nấu sôi

たく

刻む

Thái (rau)

きざむ

包丁

Dao

ほうちょう

可哀想

Tội nghiệp, đáng thương hại, cảm động

かわいそう

生意気

Kiêu căng, hợm hĩnh, láo toét

なまいき

今時

Vào thời buổi này

いまどき

今後

Sau này, kể từ nay

こんご

悪戯

Nghịch ngợm

いたずら

散らかす

Làm vương vãi

ちらかす

退ける

Đuổi, đẩy

どける

縮む

Co lại

ちぢむ

やむを得ない

Không thể tránh khỏi

やむをえない

下らない

Vô nghĩa, tầm phào, vô vị

くだらない

恐ろしい

Đáng sợ, kinh khủng

おそろしい

まあまあ

Tàm tạm, cũng được

通知

Thông báo

つうち