Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
23 Cards in this Set
- Front
- Back
Dùng The Trước các đại dương |
X |
|
Smell like a rose |
Trở nên thành công sau khó khăn kê |
|
Keep off |
Tránh nói đến |
|
Put off |
Trì hoãn |
|
concile |
Harmonize( hoà hợp ) |
|
concile |
Harmonize( hoà hợp ) |
|
Use up |
Dùng hết |
|
concile |
Harmonize( hoà hợp ) |
|
Use up |
Dùng hết |
|
Interface |
Giao diện |
|
Flourish |
Phát triển |
|
Flourish |
Phát triển |
|
Region |
Vùng |
|
Urbanization |
QUá trình đô thị hoá |
|
Scheme |
Kế hoạch |
|
Integrate |
Tích hợp |
|
Infrastructure |
Cơ sở hạ tầng |
|
Infrastructure |
Cơ sở hạ tầng |
|
Foundation |
Nền tảng |
|
Exploitation |
Sự khai thác , sự bóc lột |
|
Foster |
Làm phát triển |
|
Porn hub |
Trung tâm hoạt động tình dục |
|
Seamless |
Hoạt động mượt mà , trơn tru |