Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
68 Cards in this Set
- Front
- Back
ヨット
|
thuyền buồm nhỏ
|
|
体験
|
(n, v) たいけん、sự trải nghiệm
|
|
繰り返し
|
くりかえし、sự lặp lại
|
|
要領
|
ようりょう、nghệ thuật/thủ thuật
|
|
やりがい
|
(n) đáng giá,quý báu
|
|
進路
|
しんろ、lộ trình/tuyến đuờng
|
|
確信
|
(n, v) かくしん、sự tin tưởng/sự bảo đảm/vững dạ
|
|
一流
|
(n) いちりゅう、hạng nhất/hàng đầu/cao cấp
|
|
~はずだ
|
(n) chắc chắn
|
|
年をたつ
|
~ năm trôi qua
|
|
目立つ
|
(v) めだつ、nổi lên/nổi bật
|
|
~にかかわらず
|
regardless of
|
|
素直
|
(a) すなお、dễ bảo/ngoan ngoãn/dễ sai khiến
|
|
味付け
|
(n) あじつけ、việc nêm gia vị
|
|
割合
|
(n) わりあい、tỷ lệ
|
|
意識する
|
(v) いしきする、ý thức
|
|
激辛
|
げきから、rat cay
|
|
識別する
|
しきべつする、phân biệt
|
|
鈍い
|
(a) にぶい、đần độn/chậm chạp
|
|
なるべく
|
(adv) càng nhiều càng tốt
|
|
鋭く
|
(a) するどい、sắc bén
|
|
味わう
|
(a) あじわう、nếm/thưởng thức/nhấm nháp
|
|
頭痛がする
|
(v) ずつうがする、đau đầu
|
|
咳が出る
|
(v) せきがでる、ho
|
|
気味
|
(n) ぎみ・ぎみ、cảm giác
|
|
薬局
|
(n) やっきょく、hiệu thuốc
|
|
かぜ薬
|
(n) かぜぐすり、thuốc cảm cúm
|
|
わざわざ
|
chỉ để/cốt để
|
|
医療
|
(n) いりょう、sự chữa trị
|
|
成分
|
(n) せいぶん、thành phần
|
|
倍
|
(n) ばい、sự gấp đôi,sự tăng lên(nhiều lần)
|
|
効く
|
(v) きく、có tác dụng/có hiệu quả/có ảnh hưởng/có kết quả
|
|
大勢
|
(n) おおぜい、đại chúng/phần lớn mọi người
|
|
年寄り
|
(n) としより、年寄り
|
|
施設
|
(n) しせつ、thiết bị /tiện ích, trong bai doc no co nghia la phong sinh hoat chung
|
|
合わせる
|
(v) あわせる、hợp (âm điệu, giai điệu)/hòa chung (giọng)
|
|
手を打つ
|
(v) てをうつ、vo tay
|
|
気のせいか
|
=自分だけがそう思うのだろか
|
|
きっかけ
|
sự bắt đầu/sự khởi đầu/bắt đầu/khởi đầu
|
|
聞かせる
|
きかせる、???
|
|
気が付く
|
(v) きがつく、nhớ ra
|
|
むしろ
|
(adv) thà....còn hơn
|
|
おまけに
|
(adv) hơn nữa/vả lại/ngoài ra/thêm vào đó/lại còn
|
|
~げ
|
=~そう
例:さびしげに見えた=さびしそうに見えた |
|
就職離れ
|
=就職をしないこと
しゅうしょく:hoạt động tìm kiếm việc của sinh viên năm cuối của nhật |
|
~ざるを得ない
|
=~なければならない
|
|
~を転々とする
|
~をてんてんとする、???
|
|
ニート
|
=NEET(Not in Employment, Education for Training)
|
|
現れる
|
(v) あらわれる、xuất hiện/lộ ra
|
|
怖がる
|
(v) こわがる、sợ
|
|
ビーターパン症候群
|
=大人になりたくないという心理的な傾向
|
|
傾向
|
(n) けいこう、khuynh hướng/xu hướng
|
|
症候
|
(n) しょうこう、triệu chứng
|
|
描く
|
(v) えがく、vẽ/tô vẽ/mô tả/miêu tả
|
|
流行する
|
(v) りゅうこうする、thịnh hành
|
|
寝たきり
|
=起きて、動くことができないこと
|
|
育児をする
|
いくじをする、chăm sóc trẻ
|
|
付き合う
|
(v) つきあう、kết hợp/giao tiếp/liên kết
|
|
看護
|
(n) かんご、hộ lí
|
|
患者
|
(n) かんじゃ、bệnh nhân
|
|
カルテ
|
(n) đơn chẩn bệnh và cho thuốc/sổ y bạ
|
|
医師
|
(n) いし、bác sĩ
|
|
心臓
|
しんぞう、
|
|
評判
|
ひょうばん、
|
|
我が家
|
(n) わがや、nhà chúng ta
|
|
祖母
|
(n) そぼ、bà
|
|
本人
|
(n) ほんにん、người ủy thác
|
|
手術する
|
(n,v) しゅじゅつする、mổ/sự phẫu thuật
|