• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/68

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

68 Cards in this Set

  • Front
  • Back
ヨット
thuyền buồm nhỏ
体験
(n, v) たいけん、sự trải nghiệm
繰り返し
くりかえし、sự lặp lại
要領
ようりょう、nghệ thuật/thủ thuật
やりがい
(n) đáng giá,quý báu
進路
しんろ、lộ trình/tuyến đuờng
確信
(n, v) かくしん、sự tin tưởng/sự bảo đảm/vững dạ
一流
(n) いちりゅう、hạng nhất/hàng đầu/cao cấp
~はずだ
(n) chắc chắn
年をたつ
~ năm trôi qua
目立つ
(v) めだつ、nổi lên/nổi bật
~にかかわらず
regardless of
素直
(a) すなお、dễ bảo/ngoan ngoãn/dễ sai khiến
味付け
(n) あじつけ、việc nêm gia vị
割合
(n) わりあい、tỷ lệ
意識する
(v) いしきする、ý thức
激辛
げきから、rat cay
識別する
しきべつする、phân biệt
鈍い
(a) にぶい、đần độn/chậm chạp
なるべく
(adv) càng nhiều càng tốt
鋭く
(a) するどい、sắc bén
味わう
(a) あじわう、nếm/thưởng thức/nhấm nháp
頭痛がする
(v) ずつうがする、đau đầu
咳が出る
(v) せきがでる、ho
気味
(n) ぎみ・ぎみ、cảm giác
薬局
(n) やっきょく、hiệu thuốc
かぜ薬
(n) かぜぐすり、thuốc cảm cúm
わざわざ
chỉ để/cốt để
医療
(n) いりょう、sự chữa trị
成分
(n) せいぶん、thành phần
(n) ばい、sự gấp đôi,sự tăng lên(nhiều lần)
効く
(v) きく、có tác dụng/có hiệu quả/có ảnh hưởng/có kết quả
大勢
(n) おおぜい、đại chúng/phần lớn mọi người
年寄り
(n) としより、年寄り
施設
(n) しせつ、thiết bị /tiện ích, trong bai doc no co nghia la phong sinh hoat chung
合わせる
(v) あわせる、hợp (âm điệu, giai điệu)/hòa chung (giọng)
手を打つ
(v) てをうつ、vo tay
気のせいか
=自分だけがそう思うのだろか
きっかけ
sự bắt đầu/sự khởi đầu/bắt đầu/khởi đầu
聞かせる
きかせる、???
気が付く
(v) きがつく、nhớ ra
むしろ
(adv) thà....còn hơn
おまけに
(adv) hơn nữa/vả lại/ngoài ra/thêm vào đó/lại còn
~げ
=~そう
例:さびしげに見えた=さびしそうに見えた
就職離れ
=就職をしないこと
しゅうしょく:hoạt động tìm kiếm việc của sinh viên năm cuối của nhật
~ざるを得ない
=~なければならない
~を転々とする
~をてんてんとする、???
ニート
=NEET(Not in Employment, Education for Training)
現れる
(v) あらわれる、xuất hiện/lộ ra
怖がる
(v) こわがる、sợ
ビーターパン症候群
=大人になりたくないという心理的な傾向
傾向
(n) けいこう、khuynh hướng/xu hướng
症候
(n) しょうこう、triệu chứng
描く
(v) えがく、vẽ/tô vẽ/mô tả/miêu tả
流行する
(v) りゅうこうする、thịnh hành
寝たきり
=起きて、動くことができないこと
育児をする
いくじをする、chăm sóc trẻ
付き合う
(v) つきあう、kết hợp/giao tiếp/liên kết
看護
(n) かんご、hộ lí
患者
(n) かんじゃ、bệnh nhân
カルテ
(n) đơn chẩn bệnh và cho thuốc/sổ y bạ
医師
(n) いし、bác sĩ
心臓
しんぞう、
評判
ひょうばん、
我が家
(n) わがや、nhà chúng ta
祖母
(n) そぼ、bà
本人
(n) ほんにん、người ủy thác
手術する
(n,v) しゅじゅつする、mổ/sự phẫu thuật