• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/50

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

50 Cards in this Set

  • Front
  • Back
去年
(n) きょうねん、năm ngoái
過去
(n) かこ、quá khứ
去る
(v) さる(自・他)、ra đi/bỏ đi/đi xa/rời xa
金魚
(n) きんぎょ、cá vàng
(n) うお、cá
魚、
(n) さかな、cá
上京
(n) じょうきょう、việc đi tới Tokyo
強化
(n,v) きょうか、sự củng cố/sự mạnh lên/sự tăng cường/sự đẩy mạnh
強引
(n,v) ごういん、cưỡng bức/bắt buộc/bằng vũ lực/sử dụng quyền lực/cậy quyền cậy thế/cậy quyền/gia trưởng/ép buộc
強い
(a) つよい、mạnh/khoẻ/bền
教科書
(n) きょうかしょ、giáo trình/sách giáo khoa
教える
(v) おしえる、dạy dỗ/chỉ bảo/dạy
曲線
(n) きょくせん、đường gấp khúc/đường cong
曲がる/曲げる
(v) まがる/まげる(他)、uốn cong/rẽ
近所
(n) きんじょ、vùng phụ cận/nhà hàng xóm/hàng xóm/láng giềng
近い/近く
(a) (n) ちかい/ちかく、gần/ở gần/cạnh/kề/kề bên/ngay cạnh/ngay sát/hàng xóm
集金
(n, v) しゅうきん、sự thu tiền
禁止
(n) きんし、sự cấm/sự cấm đoán/cấm/nghiêm cấm
銀行
(n) ぎんこう、ngân hàng
区別
(n, v) くべつ、sự phân biệt/phân biệt
苦心
(n,v) くしん、sự lao tâm khổ tứ/sự siêng năng/sự chuyên cần
苦しい/苦しむ
(a, v) くるしい/くるしむ、đau/đau đớn/đau khổ/gặp khó khăn/lao tâm/khổ sở
苦い
(a) にがい、đắng
苦手
(n, a) にがて、kém/yếu
空気
(n) くうき、không khí
(n) そら、bầu trời
空く/空き
(v) (n) あく/あき、chỗ trống
空っぽ
(a) からっぽ、trống không/không còn gì/chẳng có gì/rỗng toếch
兄弟
(n) きょうだい、anh em
兄/お兄さん
(n) あに/おにいさん、anh trai
関係
(v,n) かんけい、quan hệ/liên quan
係り
(n) かかり、người phụ trách
会計
(n) かいけい、kế toán
計る
(v) はかる、đo đạc/cân/ kiểm tra
時計
(n) とけい、đồng hồ
来月
(n) らいげつ、tháng sau
生年月日
(n) せいねんがっぴ、ngày tháng năm sinh
(n) いぬ、chó
見物
(n, v) けんぶつ、tham quan/dạo chơi/thưởng ngoạn cảnh vật
見学
(n, v) けんがく、tham quan với mục đích học tập
見える/見る
みえる/みる(他)、trông thấy /nhìn/xem
見せる
(v) みせる、cho xem/cho thấy
建設
(n, v) けんせつ、xây/xây dựng/kiến thiết
建つ/建てる
(v) たつ/たてる、được xây dựng/mọc lên (nhà) / sáng lập/tạo dựng/xây dựng
建物
(n) たてもの、tòa nhà/ngôi nhà/công trình kiến trúc
危険
(n) きけん、sự nguy hiểm/mối nguy hiểm
険しい
(a) けわしい、khắt khe/gay gắt/nghiêm khắc
受験
(n, v) じゅけん、ứng thí
元日
(n) がんじつ、mùng một Tết
(n) もと、cơ sở/nguồn gốc/căn nguyên/gốc ban đầu