• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/69

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

69 Cards in this Set

  • Front
  • Back

major fouls

lỗi nghiệ trọng

title

danh hiệu

home team

đội chủ nhà

put your best foot forward

để lại ấn tg tốt

denfend ones title

bve danh hiệu trong thể thao

disposition

tính tình , tính khí

insurrection

cuộc nổi dậy , khởi nghĩa

rebellion

nổi loạn chống lại

munity

binh biến

.

.

gambles

mạo hiểm may rủi

keypal

bạn qua thư điện tử

screengaer

ng nghiện màn hình máy tính

.

.

lethal

gây chết người , gây hại

unnerve

quan tâm lo lắng

pinpoint

định vị

blazes

ngọn lửa


sự bộc phát , cơn giận

startup

sự khởi động

wildfire

chất cháy

roughly

dữ dội


đại khái

dot com

công ty sd internet kinh doanh chính

cybersickness

triệu chứng hoa mắt , say máy tính

gambles

mạo hiểm may rủi

keypal

bạn qua thư điện tử

screengaer

ng nghiện màn hình máy tính

.

.

lethal

gây chết người , gây hại

unnerve

quan tâm lo lắng

pinpoint

định vị

blazes

ngọn lửa


sự bộc phát , cơn giận

startup

sự khởi động

wildfire

chất cháy

roughly

dữ dội


đại khái

dot com

công ty sd internet kinh doanh chính

cybersickness

triệu chứng hoa mắt , say máy tính

see fit

cần thiết lgi

strike

đánh ai , dùng vũ lực

in the dark

ko bt gì

dutch

tiếng hà lan

ruling

thống trị , chiếm ưu thế

pastry

bánh khọt

plate

đĩa

in the flesh

trong cs đời thực

put a brave face

tỏ ra cứng rắn

exude

thể hiện rằng ai đó nhiều cảm xúc

expunged

xoá bỏ, tẩy , loại bỏ

exrricate

giải thoát

blow a fuse/gasket

giận dữ

flat broke

ko còn xu đinh túi

came to the fore

trở nên qtrongj nắm quyền

smash

đập ra từng mảnh

see fit

cần thiết lgi

strike

đánh ai , dùng vũ lực

in the dark

ko bt gì

dutch

tiếng hà lan

ruling

thống trị , chiếm ưu thế

pastry

bánh khọt

plate

đĩa

in the flesh

trong cs đời thực

put a brave face

tỏ ra cứng rắn

exude

thể hiện rằng ai đó nhiều cảm xúc

expunged

xoá bỏ, tẩy , loại bỏ

exrricate

giải thoát

blow a fuse/gasket

giận dữ

flat broke

ko còn xu đinh túi

came to the fore

trở nên qtrongj nắm quyền

smash

đập ra từng mảnh

break into a sprint/run

chạy nc rút