Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
419 Cards in this Set
- Front
- Back
inherently |
vốn đã |
|
demand from |
yêu cầu đòi hỏi từ ai |
|
efficient in/at |
có năng lực về |
|
stuffed full of |
chất đầy cái gì |
|
suprised at/by |
ngạc nhiên |
|
favorable to/for |
thuận lợi |
|
alliance |
liên minh |
|
sucessful in/at |
. |
|
wrong with |
k đúng , gây khó khăn |
|
scare+ |
of |
|
súpicious+ |
about |
|
kind+ |
to sb for st |
|
joyful+ |
over/about |
|
pleasant to sb |
thân thiện |
|
useful for st to sb |
. |
|
be confident of |
tự tin vào khả năng của ai |
|
subcription |
đăng kí |
|
mocked |
chế nhạo |
|
tease |
chọc , quấy rầy |
|
go off |
k còn thích , hứng thú |
|
big white chef |
có tầm ảnh hưởng |
|
intersect with |
can thiệp |
|
be confident about/in |
tự tin vào điều gì |
|
cant take a hint |
nắm đc |
|
have /get a clear view |
có cái gì nhiều , hiểu rõ hơn |
|
forbade |
cấm |
|
termination |
chấm dứt , tan vỡ |
|
lengthy |
kéo dài , tiếp tục trong 1 khoảng tgian |
|
durable |
bền |
|
transcription |
sao chép , ghi lại |
|
description |
sự mô tả |
|
make a discovery |
khám phá |
|
dump |
đổ , trút |
|
almost |
gần như ( chỉ sl , chất ) |
|
psychotic |
điên |
|
hang ones head |
xấu hổ , buồn |
|
obstacles |
sự cản trở khiến b không đạt đc điều gì |
|
sense of self |
khả nặng nhận thức sự tồn tại của mình |
|
debarred |
ngăn cản ai làm gì theo luật |
|
obstruct |
làm bế tắc , tắc nghẽn |
|
sufferer=invalid |
ng chịu đau đớn ( nhất là bênh tật ) |
|
convalescent |
ng đang dưỡng bệnh |
|
make way for |
nhường chỗ cho cái gì pt |
|
valetudinarian |
ng mắc bệnh kinh nhiên |
|
bedridden patients |
bênh nhân nằm liệt giường |
|
philanthropic |
bác ái |
|
. |
. |
|
immediacy |
tính tức thời |
|
funnel |
phễu |
|
harsh |
gay gắt , khắt khe |
|
conversant |
thông thạo |
|
wallwd fortress |
pháo đài |
|
grandeur |
vĩ đại |
|
reign |
triều đại |
|
entomb |
chôn cất , mai táng |
|
complementary |
bù , bổ sung |
|
draw up |
dự thảo , soạn thảo |
|
get into conversation |
có cuộc trò chuyện |
|
vanquish |
đánh bại đối phương chế ngự , khắc phục , vượt qua |
|
conquer ones nerves |
cảm thấy lo nhưng vẫn có thể vượt qua |
|
actuate |
thúc đẩy , kích thích , động cơ thúc đẩy ai , khởi động |
|
study for / take a degree |
lấy học bằng |
|
casualty |
người bị giết , bị thương trong chiến tranh hoăcj tai nạn / bị mất đồ , tổn thất |
|
blemish |
tật , nhược điểm , thiếu sót ( cho danh tiếng ) |
|
scrape |
sự cạo , sự nạo, tiếng sột soạt tình trạng lúng túng , khó xử |
|
gain /get victory over |
chiến thắng |
|
defeat |
sự thất bại , tiêu tan hy vọng , thua trận , huỷ bỏ thủ tiêu |
|
science fair |
hội chợ khoa học |
|
preminum |
phần thưởng , giải thưởng , tiền thưởng , lãi , phí bảo hiểm |
|
gain/ get access to |
đc quyền truy cập cái gì |
|
hand in hand |
tay trong tay |
|
go to ones head |
kiêu ngạo |
|
hang over |
lo lắng về cgi đó mà có thể xảy ra |
|
hang on |
chờ đợi , chờ đã , giữ chặt |
|
hang off |
do dự , lưỡng lự |
|
attachment |
sự tịch thu phụ tùng |
|
accessory |
đồ phụ tùng , vật phụ thuộc , đồ thêm vào |
|
have occasion to V |
phải làm gì đó |
|
facsimile |
bản sao |
|
have / book / take a day off |
ngày nghỉ |
|
legal rights |
quyền lợi hợp pháp |
|
keep/ have ones wits about sb/st |
giữ bình tĩnh |
|
banter |
sự ns đùa , giễu cợt |
|
satire |
châm biếm , phào phúng |
|
wit |
hóm hỉnh ,hiểu nhanh, thông minh mưu kế |
|
hold an opinion / belief / view |
tin vào điều gì |
|
have a conversation with |
trò chuyện |
|
clasp |
ôm chặt , siết chặt, cài , gài móc |
|
keep sb awake |
tỉnh táo |
|
against ones will |
làm trái vs ý muốn của ng khác |
|
jolt |
lắc bật ra , làm xóc nảy lên |
|
lay claim to |
tuyên bố , đòi hỏi |
|
concencus |
đồng lòng , đồng tâm , nhất trí |
|
helf |
trọng lượng , sức nặng , sự đẩy , nâng lên |
|
make eye contact with |
. |
|
momentum |
động lượng, đà , sức đẩy |
|
hymn |
bài thánh ca , ca tụng |
|
chant |
thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều |
|
pay the price |
trả giá , hứng chịu |
|
reliaze ones dream |
hiện thực hoá ước mơ |
|
pryamid scheme |
đề án kim tự tháp |
|
. |
. |
|
betake |
dấn thân , mắc vào , đam mê |
|
retake |
chụp lại , quay lại , dành lấy lại |
|
labour under the delusion/ illusion / misapprehension |
nhầm tg điều gì đúng |
|
bumper |
cốc rượu tràn đầy |
|
cash crop |
lợi nhuận cây trồng |
|
draw up |
dự thảo , soạn thảo |
|
get into conversation |
có cuộc trò chuyện |
|
vanquish |
đánh bại đối phương chế ngự , khắc phục , vượt qua |
|
conquer ones nerves |
cảm thấy lo nhưng vẫn có thể vượt qua |
|
actuate |
thúc đẩy , kích thích , động cơ thúc đẩy ai , khởi động |
|
study for / take a degree |
lấy học bằng |
|
casualty |
người bị giết , bị thương trong chiến tranh hoăcj tai nạn / bị mất đồ , tổn thất |
|
blemish |
tật , nhược điểm , thiếu sót ( cho danh tiếng ) |
|
scrape |
sự cạo , sự nạo, tiếng sột soạt tình trạng lúng túng , khó xử |
|
gain /get victory over |
chiến thắng |
|
defeat |
sự thất bại , tiêu tan hy vọng , thua trận , huỷ bỏ thủ tiêu |
|
science fair |
hội chợ khoa học |
|
preminum |
phần thưởng , giải thưởng , tiền thưởng , lãi , phí bảo hiểm |
|
gain/ get access to |
đc quyền truy cập cái gì |
|
hand in hand |
tay trong tay |
|
go to ones head |
kiêu ngạo |
|
hang over |
lo lắng về cgi đó mà có thể xảy ra |
|
hang on |
chờ đợi , chờ đã , giữ chặt |
|
hang off |
do dự , lưỡng lự |
|
attachment |
sự tịch thu phụ tùng |
|
accessory |
đồ phụ tùng , vật phụ thuộc , đồ thêm vào |
|
have occasion to V |
phải làm gì đó |
|
facsimile |
bản sao |
|
have / book / take a day off |
ngày nghỉ |
|
legal rights |
quyền lợi hợp pháp |
|
keep/ have ones wits about sb/st |
giữ bình tĩnh |
|
banter |
sự ns đùa , giễu cợt |
|
satire |
châm biếm , phào phúng |
|
wit |
hóm hỉnh ,hiểu nhanh, thông minh mưu kế |
|
hold an opinion / belief / view |
tin vào điều gì |
|
have a conversation with |
trò chuyện |
|
clasp |
ôm chặt , siết chặt, cài , gài móc |
|
keep sb awake |
tỉnh táo |
|
against ones will |
làm trái vs ý muốn của ng khác |
|
jolt |
lắc bật ra , làm xóc nảy lên |
|
lay claim to |
tuyên bố , đòi hỏi |
|
concencus |
đồng lòng , đồng tâm , nhất trí |
|
helf |
trọng lượng , sức nặng , sự đẩy , nâng lên |
|
make eye contact with |
. |
|
momentum |
động lượng, đà , sức đẩy |
|
hymn |
bài thánh ca , ca tụng |
|
chant |
thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều |
|
pay the price |
trả giá , hứng chịu |
|
reliaze ones dream |
hiện thực hoá ước mơ |
|
pryamid scheme |
đề án kim tự tháp |
|
. |
. |
|
betake |
dấn thân , mắc vào , đam mê |
|
retake |
chụp lại , quay lại , dành lấy lại |
|
labour under the delusion/ illusion / misapprehension |
nhầm tg điều gì đúng |
|
bumper |
cốc rượu tràn đầy |
|
cash crop |
lợi nhuận cây trồng |
|
draw up |
dự thảo , soạn thảo |
|
get into conversation |
có cuộc trò chuyện |
|
vanquish |
đánh bại đối phương chế ngự , khắc phục , vượt qua |
|
conquer ones nerves |
cảm thấy lo nhưng vẫn có thể vượt qua |
|
actuate |
thúc đẩy , kích thích , động cơ thúc đẩy ai , khởi động |
|
study for / take a degree |
lấy học bằng |
|
casualty |
người bị giết , bị thương trong chiến tranh hoăcj tai nạn / bị mất đồ , tổn thất |
|
blemish |
tật , nhược điểm , thiếu sót ( cho danh tiếng ) |
|
scrape |
sự cạo , sự nạo, tiếng sột soạt tình trạng lúng túng , khó xử |
|
gain /get victory over |
chiến thắng |
|
defeat |
sự thất bại , tiêu tan hy vọng , thua trận , huỷ bỏ thủ tiêu |
|
science fair |
hội chợ khoa học |
|
preminum |
phần thưởng , giải thưởng , tiền thưởng , lãi , phí bảo hiểm |
|
gain/ get access to |
đc quyền truy cập cái gì |
|
hand in hand |
tay trong tay |
|
go to ones head |
kiêu ngạo |
|
hang over |
lo lắng về cgi đó mà có thể xảy ra |
|
hang on |
chờ đợi , chờ đã , giữ chặt |
|
hang off |
do dự , lưỡng lự |
|
attachment |
sự tịch thu phụ tùng |
|
accessory |
đồ phụ tùng , vật phụ thuộc , đồ thêm vào |
|
have occasion to V |
phải làm gì đó |
|
facsimile |
bản sao |
|
have / book / take a day off |
ngày nghỉ |
|
legal rights |
quyền lợi hợp pháp |
|
keep/ have ones wits about sb/st |
giữ bình tĩnh |
|
banter |
sự ns đùa , giễu cợt |
|
satire |
châm biếm , phào phúng |
|
wit |
hóm hỉnh ,hiểu nhanh, thông minh mưu kế |
|
hold an opinion / belief / view |
tin vào điều gì |
|
have a conversation with |
trò chuyện |
|
clasp |
ôm chặt , siết chặt, cài , gài móc |
|
keep sb awake |
tỉnh táo |
|
against ones will |
làm trái vs ý muốn của ng khác |
|
jolt |
lắc bật ra , làm xóc nảy lên |
|
lay claim to |
tuyên bố , đòi hỏi |
|
concencus |
đồng lòng , đồng tâm , nhất trí |
|
helf |
trọng lượng , sức nặng , sự đẩy , nâng lên |
|
make eye contact with |
. |
|
momentum |
động lượng, đà , sức đẩy |
|
hymn |
bài thánh ca , ca tụng |
|
chant |
thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều |
|
pay the price |
trả giá , hứng chịu |
|
reliaze ones dream |
hiện thực hoá ước mơ |
|
pryamid scheme |
đề án kim tự tháp |
|
. |
. |
|
in progress |
đang tiến hành |
|
betake |
dấn thân , mắc vào , đam mê |
|
retake |
chụp lại , quay lại , dành lấy lại |
|
labour under the delusion/ illusion / misapprehension |
nhầm tg điều gì đúng |
|
bumper |
cốc rượu tràn đầy |
|
cash crop |
lợi nhuận cây trồng |
|
draw up |
dự thảo , soạn thảo |
|
get into conversation |
có cuộc trò chuyện |
|
vanquish |
đánh bại đối phương chế ngự , khắc phục , vượt qua |
|
conquer ones nerves |
cảm thấy lo nhưng vẫn có thể vượt qua |
|
actuate |
thúc đẩy , kích thích , động cơ thúc đẩy ai , khởi động |
|
study for / take a degree |
lấy học bằng |
|
casualty |
người bị giết , bị thương trong chiến tranh hoăcj tai nạn / bị mất đồ , tổn thất |
|
blemish |
tật , nhược điểm , thiếu sót ( cho danh tiếng ) |
|
scrape |
sự cạo , sự nạo, tiếng sột soạt tình trạng lúng túng , khó xử |
|
gain /get victory over |
chiến thắng |
|
defeat |
sự thất bại , tiêu tan hy vọng , thua trận , huỷ bỏ thủ tiêu |
|
science fair |
hội chợ khoa học |
|
preminum |
phần thưởng , giải thưởng , tiền thưởng , lãi , phí bảo hiểm |
|
gain/ get access to |
đc quyền truy cập cái gì |
|
hand in hand |
tay trong tay |
|
go to ones head |
kiêu ngạo |
|
hang over |
lo lắng về cgi đó mà có thể xảy ra |
|
hang on |
chờ đợi , chờ đã , giữ chặt |
|
hang off |
do dự , lưỡng lự |
|
attachment |
sự tịch thu phụ tùng |
|
accessory |
đồ phụ tùng , vật phụ thuộc , đồ thêm vào |
|
have occasion to V |
phải làm gì đó |
|
facsimile |
bản sao |
|
have / book / take a day off |
ngày nghỉ |
|
legal rights |
quyền lợi hợp pháp |
|
keep/ have ones wits about sb/st |
giữ bình tĩnh |
|
banter |
sự ns đùa , giễu cợt |
|
satire |
châm biếm , phào phúng |
|
wit |
hóm hỉnh ,hiểu nhanh, thông minh mưu kế |
|
hold an opinion / belief / view |
tin vào điều gì |
|
have a conversation with |
trò chuyện |
|
clasp |
ôm chặt , siết chặt, cài , gài móc |
|
keep sb awake |
tỉnh táo |
|
against ones will |
làm trái vs ý muốn của ng khác |
|
jolt |
lắc bật ra , làm xóc nảy lên |
|
lay claim to |
tuyên bố , đòi hỏi |
|
concencus |
đồng lòng , đồng tâm , nhất trí |
|
helf |
trọng lượng , sức nặng , sự đẩy , nâng lên |
|
make eye contact with |
. |
|
momentum |
động lượng, đà , sức đẩy |
|
hymn |
bài thánh ca , ca tụng |
|
chant |
thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều |
|
pay the price |
trả giá , hứng chịu |
|
reliaze ones dream |
hiện thực hoá ước mơ |
|
pryamid scheme |
đề án kim tự tháp |
|
. |
. |
|
in progress |
đang tiến hành |
|
smash hit |
sự thành công , thắng lợi |
|
social standing/ status |
chỗ đứng xh |
|
stick ones neck out |
liều lĩnh ns gì |
|
suit ones taste |
phù hợp vs sở thích |
|
take a photo |
. |
|
prudence |
thận trọng khôn ngoan |
|
pechant |
thiên hướng( sở thích , thích thú về cgi) |
|
leaning |
khuynh hướng |
|
betake |
dấn thân , mắc vào , đam mê |
|
tendency |
khuynh hướng |
|
widen/broaden/expand ones knowledge |
mở mang đầu óc |
|
glow |
nét đỏ ửng ( vì thẹn) nước da hồng hào cảm giá âm ấm hăng hái sôi nổi |
|
in no time |
nhanh chóng |
|
. |
. |
|
retake |
chụp lại , quay lại , dành lấy lại |
|
labour under the delusion/ illusion / misapprehension |
nhầm tg điều gì đúng |
|
bumper |
cốc rượu tràn đầy |
|
cash crop |
lợi nhuận cây trồng |
|
draw up |
dự thảo , soạn thảo |
|
get into conversation |
có cuộc trò chuyện |
|
vanquish |
đánh bại đối phương chế ngự , khắc phục , vượt qua |
|
conquer ones nerves |
cảm thấy lo nhưng vẫn có thể vượt qua |
|
actuate |
thúc đẩy , kích thích , động cơ thúc đẩy ai , khởi động |
|
study for / take a degree |
lấy học bằng |
|
casualty |
người bị giết , bị thương trong chiến tranh hoăcj tai nạn / bị mất đồ , tổn thất |
|
blemish |
tật , nhược điểm , thiếu sót ( cho danh tiếng ) |
|
scrape |
sự cạo , sự nạo, tiếng sột soạt tình trạng lúng túng , khó xử |
|
gain /get victory over |
chiến thắng |
|
defeat |
sự thất bại , tiêu tan hy vọng , thua trận , huỷ bỏ thủ tiêu |
|
science fair |
hội chợ khoa học |
|
preminum |
phần thưởng , giải thưởng , tiền thưởng , lãi , phí bảo hiểm |
|
gain/ get access to |
đc quyền truy cập cái gì |
|
hand in hand |
tay trong tay |
|
go to ones head |
kiêu ngạo |
|
hang over |
lo lắng về cgi đó mà có thể xảy ra |
|
hang on |
chờ đợi , chờ đã , giữ chặt |
|
hang off |
do dự , lưỡng lự |
|
attachment |
sự tịch thu phụ tùng |
|
accessory |
đồ phụ tùng , vật phụ thuộc , đồ thêm vào |
|
have occasion to V |
phải làm gì đó |
|
facsimile |
bản sao |
|
have / book / take a day off |
ngày nghỉ |
|
legal rights |
quyền lợi hợp pháp |
|
keep/ have ones wits about sb/st |
giữ bình tĩnh |
|
banter |
sự ns đùa , giễu cợt |
|
satire |
châm biếm , phào phúng |
|
wit |
hóm hỉnh ,hiểu nhanh, thông minh mưu kế |
|
hold an opinion / belief / view |
tin vào điều gì |
|
have a conversation with |
trò chuyện |
|
clasp |
ôm chặt , siết chặt, cài , gài móc |
|
keep sb awake |
tỉnh táo |
|
against ones will |
làm trái vs ý muốn của ng khác |
|
jolt |
lắc bật ra , làm xóc nảy lên |
|
lay claim to |
tuyên bố , đòi hỏi |
|
concencus |
đồng lòng , đồng tâm , nhất trí |
|
helf |
trọng lượng , sức nặng , sự đẩy , nâng lên |
|
make eye contact with |
. |
|
momentum |
động lượng, đà , sức đẩy |
|
hymn |
bài thánh ca , ca tụng |
|
chant |
thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều |
|
pay the price |
trả giá , hứng chịu |
|
reliaze ones dream |
hiện thực hoá ước mơ |
|
pryamid scheme |
đề án kim tự tháp |
|
. |
. |
|
in progress |
đang tiến hành |
|
smash hit |
sự thành công , thắng lợi |
|
social standing/ status |
chỗ đứng xh |
|
stick ones neck out |
liều lĩnh ns gì |
|
suit ones taste |
phù hợp vs sở thích |
|
take a photo |
. |
|
prudence |
thận trọng khôn ngoan |
|
pechant |
thiên hướng( sở thích , thích thú về cgi) |
|
leaning |
khuynh hướng |
|
betake |
dấn thân , mắc vào , đam mê |
|
tendency |
khuynh hướng |
|
widen/broaden/expand ones knowledge |
mở mang đầu óc |
|
glow |
nét đỏ ửng ( vì thẹn) nước da hồng hào cảm giá âm ấm hăng hái sôi nổi |
|
in no time |
nhanh chóng |
|
. |
. |
|
evacuate |
sơ tán |
|
vigilant |
cảnh giác , thận trọng |
|
conformity |
thích hợp |
|
agitation |
tâm trạng bối rối lo âu |
|
squeeze through/in /out |
chen lấn |
|
retake |
chụp lại , quay lại , dành lấy lại |
|
take/used an occasion |
tận dụng cơ hội |
|
- |
x |
|
labour under the delusion/ illusion / misapprehension |
nhầm tg điều gì đúng |
|
bumper |
cốc rượu tràn đầy |
|
cash crop |
lợi nhuận cây trồng |
|
draw up |
dự thảo , soạn thảo |
|
get into conversation |
có cuộc trò chuyện |
|
vanquish |
đánh bại đối phương chế ngự , khắc phục , vượt qua |
|
conquer ones nerves |
cảm thấy lo nhưng vẫn có thể vượt qua |
|
actuate |
thúc đẩy , kích thích , động cơ thúc đẩy ai , khởi động |
|
study for / take a degree |
lấy học bằng |
|
casualty |
người bị giết , bị thương trong chiến tranh hoăcj tai nạn / bị mất đồ , tổn thất |
|
blemish |
tật , nhược điểm , thiếu sót ( cho danh tiếng ) |
|
scrape |
sự cạo , sự nạo, tiếng sột soạt tình trạng lúng túng , khó xử |
|
gain /get victory over |
chiến thắng |
|
defeat |
sự thất bại , tiêu tan hy vọng , thua trận , huỷ bỏ thủ tiêu |
|
science fair |
hội chợ khoa học |
|
preminum |
phần thưởng , giải thưởng , tiền thưởng , lãi , phí bảo hiểm |
|
gain/ get access to |
đc quyền truy cập cái gì |
|
hand in hand |
tay trong tay |
|
go to ones head |
kiêu ngạo |
|
hang over |
lo lắng về cgi đó mà có thể xảy ra |
|
hang on |
chờ đợi , chờ đã , giữ chặt |
|
hang off |
do dự , lưỡng lự |
|
attachment |
sự tịch thu phụ tùng |
|
accessory |
đồ phụ tùng , vật phụ thuộc , đồ thêm vào |
|
have occasion to V |
phải làm gì đó |
|
facsimile |
bản sao |
|
have / book / take a day off |
ngày nghỉ |
|
legal rights |
quyền lợi hợp pháp |
|
keep/ have ones wits about sb/st |
giữ bình tĩnh |
|
banter |
sự ns đùa , giễu cợt |
|
satire |
châm biếm , phào phúng |
|
wit |
hóm hỉnh ,hiểu nhanh, thông minh mưu kế |
|
hold an opinion / belief / view |
tin vào điều gì |
|
have a conversation with |
trò chuyện |
|
clasp |
ôm chặt , siết chặt, cài , gài móc |
|
keep sb awake |
tỉnh táo |
|
against ones will |
làm trái vs ý muốn của ng khác |
|
jolt |
lắc bật ra , làm xóc nảy lên |
|
lay claim to |
tuyên bố , đòi hỏi |
|
concencus |
đồng lòng , đồng tâm , nhất trí |
|
helf |
trọng lượng , sức nặng , sự đẩy , nâng lên |
|
make eye contact with |
. |
|
momentum |
động lượng, đà , sức đẩy |
|
hymn |
bài thánh ca , ca tụng |
|
chant |
thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều |
|
pay the price |
trả giá , hứng chịu |
|
reliaze ones dream |
hiện thực hoá ước mơ |
|
pryamid scheme |
đề án kim tự tháp |
|
. |
. |
|
in progress |
đang tiến hành |
|
smash hit |
sự thành công , thắng lợi |
|
social standing/ status |
chỗ đứng xh |
|
stick ones neck out |
liều lĩnh ns gì |
|
suit ones taste |
phù hợp vs sở thích |
|
take a photo |
. |
|
prudence |
thận trọng khôn ngoan |
|
pechant |
thiên hướng( sở thích , thích thú về cgi) |
|
leaning |
khuynh hướng |
|
betake |
dấn thân , mắc vào , đam mê |
|
tendency |
khuynh hướng |
|
widen/broaden/expand ones knowledge |
mở mang đầu óc |
|
glow |
nét đỏ ửng ( vì thẹn) nước da hồng hào cảm giá âm ấm hăng hái sôi nổi |
|
in no time |
nhanh chóng |
|
. |
. |
|
evacuate |
sơ tán |
|
vigilant |
cảnh giác , thận trọng |
|
conformity |
thích hợp |
|
agitation |
tâm trạng bối rối lo âu |
|
squeeze through/in /out |
chen lấn |
|
retake |
chụp lại , quay lại , dành lấy lại |
|
take/used an occasion |
tận dụng cơ hội |
|
- |
x |
|
labour under the delusion/ illusion / misapprehension |
nhầm tg điều gì đúng |
|
bumper |
cốc rượu tràn đầy |
|
cash crop |
lợi nhuận cây trồng |