Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
27 Cards in this Set
- Front
- Back
Dissolve |
Làm tan, phân hủy, tan chảy |
|
Urgent |
Khẩn cấp |
|
Siblings |
Anh chị em ruột |
|
Stanima= sufferer= endurance |
Người chịu đựng, sức chịu đựng |
|
Tedious |
Nhàm chán |
|
Detest |
Ghét cay ghét đắng |
|
Petty |
Nhỏ mọn |
|
Irritable |
Hay cáu kỉnh |
|
Brat |
Trẻ trâu |
|
Complacency |
Sự tự mãn |
|
Literally |
Theo nghĩa đen |
|
Pathetic |
Thảm hại |
|
Habitual |
Mang tính thói quen |
|
Devastate |
Tàn phá |
|
Flatter |
Nịnh nọt, tâng bốc |
|
Ego |
Cái tôi, bản ngã |
|
Attachment |
Sự vướng mắc |
|
Excuse sb/st |
Tha |
|
Circumstance |
Hoàn cảnh |
|
Otherwise |
Adv: cách khác, mặt khác Nếu không thì Adj: khác |
|
Do sightseeing |
Ngắm cảnh |
|
Cap |
Mũ lưỡi trai( y tá, lính, công nhân) Nắp chai |
|
Blameworthy=blameful |
Đáng trách |
|
Seize |
Nắm bắt ( cơ hội) , chộp lấy |
|
By the way |
Nhân tiện |
|
Unruly |
Ngỗ ngược, ngang bướng |
|
To flatter oneself that |
Lấy làm hãnh diện He flatters himself that he is the best student |