Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
43 Cards in this Set
- Front
- Back
анатОмия |
giải phẫu học |
|
аудИтор |
kiểm toán viên kiểm tra sổ sách |
|
бOлен |
ốm |
|
болтАть |
tán gẫu khuấy lắc |
|
вилка |
dĩa |
|
водИтель |
tài xế |
|
встретиться встречаться |
gặp hẹn bị tìm thấy (động vật) |
|
диктофОн |
máy ghi âm |
|
дурак |
kẻ ngu ngốc |
|
заниматься |
làm bận học tham gia vào |
|
концентрАция |
sự tập trung tích tụ nồng độ |
|
кредит |
tín dụng cho vay |
|
кружка |
mug cốc có quai |
|
ленивый |
lười |
|
логИстика |
hậu cần |
|
лОжка |
thìa |
|
ментОл |
tinh dầu bạc hà |
|
на посошОк |
uống chén chia tay |
|
нож |
dao |
|
оптимизИровать |
tối ưu hóa lạc quan |
|
отдЕл |
phần ban, phòng, cục, bộ phận, ngành, vụ
|
|
пилатес |
pilates 1 loại pp giảm cân |
|
похмЕлье |
hangover nôn nao do rượu sáng dậy |
|
праздник |
ngày nghỉ lễ |
|
продАжа |
buôn bán sale |
|
распродАжа |
bán hết sạch sell out |
|
прощАться попрощAться |
tạm biệt |
|
путешЕствовать |
du lịch travel |
|
риEлтор |
môi giới bất động sản |
|
красотА |
beauty vẻ đẹp |
|
сотрУдник |
công nhân nhân viên |
|
стиральная машина |
máy giặt |
|
стОпка |
cốc thủy tinh |
|
стрАшно |
đáng sợ kinh dị scary |
|
судья |
thẩm phán quan tòa |
|
тост |
toast bánh mì nướng |
|
увлекАться |
ham thích say mê |
|
услуга |
dịch vụ |
|
флешка |
flash usb |
|
хватит |
đủ enough |
|
худой |
gầy còm |
|
целовАться |
hôn |
|
экспат |
người nước ngoài |