Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
21 Cards in this Set
- Front
- Back
Assert |
Đòi(quyền lợi) Xác nhận, khẳng định |
|
Notion |
Ý niệm, khái niệm Ý kiến, quan điểm / ý định (Nghĩa Mỹ) đồ dùng lặt vặt, tạp hoá |
|
Dosage |
Liều lượng (Chuyên ngành) đo lường, định lượng |
|
Spill |
Làm tràn, làm đổ (Thông tục) tiết lộ (N) sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra Cái đóm / cái đinh nhỏ, chốt nhỏ, móc nhỏ |
|
Disastrous |
Tai hại, thảm khốc Bất hạnh |
|
Phytochemical |
Hoá chất thực vật |
|
Contagious |
Lây Truyền nhiễm |
|
Vicinity |
Vùng lân cận Sự lân cận, tiếp cận Quan hệ gần gũi |
|
Controversial |
Có thể gây ra tranh luận, bàn cãi Ưa tranh cãi, thích tranh luận |
|
Eradicate |
Nhổ rễ, trừ tiệt |
|
Scoop |
(N) cái xẻng, cái xúc / muỗng / môi cán dài / tin sốt dẻo / món lãi lớn (V) xúc, múc, khoát / hđ trước đối thủ / thu lãi lớn trc đối thủ (Kte) đi trc, giành trc, thu đc món lời |
|
Startling |
Rất ngạc nhiên, làm sửng sốt, đáng chú ý Startling discovery: phát hiện làm mng sửng sốt |
|
Churn |
(N) thùng đánh kem/thùng đựng sữa (Ngoại đt) đánh(sữa lấy bơ) / khuấy tung lên (Nội đt) đánh sữa / nổi sóng |
|
Gist |
Lý do chính, ngnhan chính Thực chất, ý chính |
|
Disparaging |
Làm mất uy tín, mất thể diện Gièm pha, chê bai, xem thường, miệt thị |
|
Covet |
Thèm thuồng, thèm muốn |
|
Exuberant |
Sum sê, um tùm Chứa chan, dồi dào Hoa mũ Cởi mở, hồ hởi (Kỹ thuật) phong phú |
|
Benign |
Lành, tốt nhân từ Ôn hoà, nhẹ(bệnh), lành |
|
Frivolous |
Phù phiếm, nhẹ dạ Không đáng kể, nhỏ mọn, ích kỷ |
|
Prudent |
Thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan |
|
Envisage |
Đương đầu với Nhìn thẳng vào mặt Dự tính, vạch ra / nhìn trước |