Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
17 Cards in this Set
- Front
- Back
평야 |
Đồng bằng |
|
평야 지대 |
Khu đồng bằng |
|
산악 지대 |
Vùng núi |
|
저금하다 |
Tiết kiệm |
|
보상하다 |
Bù đắp, bồi thường |
|
고풍스럽다 |
Cổ xưa |
|
쌀알 |
Hạt gạo |
|
쌀알 |
Hạt gạo |
|
풍년 |
Năm dk mùa |
|
충성하다 |
Trung thành |
|
충성하다 |
Trung thành |
|
충성심 |
Lòng trung thành |
|
새기다 |
Khắc, trổ |
|
국보 |
Quốc bảo |
|
이율 |
Lãi suất |
|
염려하다 |
Lo ngại, lo lắng |
|
청구하다 |
Yêu cầu |