Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
23 Cards in this Set
- Front
- Back
Post-traumatic stress disorder (PTSD) |
Chứng rối loạn căng thẳng sau sang chấn |
|
Practitioner |
Nhà trị liệu |
|
Bracket |
Nhóm |
|
Take to |
Bắt đầu làm gì đó |
|
Narrow down |
Thu hẹp |
|
Sketchbook = sketch pad |
Vở nháp |
|
Abstract expression |
Khái niệm trừu tượng |
|
Locomotive |
Đầu máy xe lửa |
|
Move ahead |
Đi tiếp |
|
Landmass (n) |
Khu vực rộng lớn |
|
Notably |
Đặc biệt, đáng kể, đáng chú ý |
|
Limited clientele |
Nhóm khách nhất định |
|
Transcontinental railways |
Hệ thống đường ray xuyên lục địa |
|
Coal-powered steam engine |
Động cơ hơu nước đốt trong bằng than |
|
Slow down |
Làm chậm lại |
|
Aftermath = after-grass |
Hậu quả |
|
Wagon |
Xe ngựa xe bò |
|
Insist on |
Mong muốn |
|
Sleek |
Đẹp, bóng bẩy |
|
Electromagnetic train system |
Hệ thống tàu điện từ trường |
|
Run on |
Sử dụng |
|
Modest |
Cỡ nhỏ |
|
In just a matter of days |
Chỉ mất vài ngày |