• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/77

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

77 Cards in this Set

  • Front
  • Back

caretaker

người trông nom nhà cửa

stockbroker

người mua bán cổ phần chứng khoán

undertaker

ng làm dịch vụ lễ tang

bookmaker

ng chơi cá cược

take issue with

không đồng ý

miner

thợ mỏ

overestimated

đánh giá quá cao

lift a finger

giúp ai

the law of nature

quy luật tự nhiên

wrestler

đô vật

bouncer

ng đc thuê để tống kẻ phá đám

draw the line

từ chối

barely

vừa đủ

commission

tiền hoa hồng

be on the dole

sống nhờ vào tiền trợ cấp

trade unions

tổ chức công đoàn

job advertisemet

nghề quảng cáo

propaganda

tuyên truyền

pith

mức , cường độ

squash court

sân chơi

court(2)

sân nhà


phiên toà

club

gậy đánh golf

stick

que củi

baseball bat

gậy bóng chày

rackets

vợt cầu lông

linemans

trọng tài biên

arbitrator

thẩm phán

umpire

trọng tài

net

lưới

pitch

chất lượng âm thanh

at the end of

cuối cùng của cái gì

in the end

cuối cùng (sau khi đã cân nhắc mọi thứ )

finnaly

cuối cùng, kết luận ra

staple

nguyên liệu chính yếu tố chính

pickled

say rượu

in ones teen

ở tuổi thiếu niên

not at all

ko có gì

for all

tất cả

all the same

đều giống nhau

thanks all the same

dù sao cx cảm ơn

you for all

tất cả cho bạn

stubborn

bướng bỉnh

thoughtful

ân cần chu đáo

cut and dry

rõ ràng dễ hiểu

tooth and nail

cố gắng để đạt đc

chopping and changing

liên tục thay đổi

down and out

trắng tay

loathe

ghét ai

lump

chấp nhận sự thật

like it or lump it

chấp nhận sự thật

hard shouder

chỗ để xe

a done thing

những gì đc mong chờ làm khi xã giao

done and dusted

đc hoàn thành

done to a turn

đc nấu vs tgian cần thiết

a done deal

thoả thuận xong

in the fog

bối rối

take the hand of

chịu trách no

nightcap

say rượu

moonlight

làm thêm cvc

common sence

chuyện thường tình

hanging over

tồn tại mối đe doạ , áp lực

bite the back of

phản ứng giận dữ

meet the eyes of

hiển nhiên

fly in the face of

trái với thông thường

cloud fly in over

ko vui

casting torward

quăng , ném

hanging above

treo

ivory tower

sống xa thực tế

cut up rough

tức giận

pkay havoc on

gây rối

break fresh/ground with

phát hiện cgi mới

pay the consequencea for

chấp nhận đối mặt

hard hit

bị tác động

hard up

thiếu tiền

hard pressed

gặp nhiều khó khăn trong vc gì

hard to please

đòi hỏi nỗ lực

come to pass

xra có kế hoạch từ trc