Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
77 Cards in this Set
- Front
- Back
caretaker |
người trông nom nhà cửa |
|
stockbroker |
người mua bán cổ phần chứng khoán |
|
undertaker |
ng làm dịch vụ lễ tang |
|
bookmaker |
ng chơi cá cược |
|
take issue with |
không đồng ý |
|
miner |
thợ mỏ |
|
overestimated |
đánh giá quá cao |
|
lift a finger |
giúp ai |
|
the law of nature |
quy luật tự nhiên |
|
wrestler |
đô vật |
|
bouncer |
ng đc thuê để tống kẻ phá đám |
|
draw the line |
từ chối |
|
barely |
vừa đủ |
|
commission |
tiền hoa hồng |
|
be on the dole |
sống nhờ vào tiền trợ cấp |
|
trade unions |
tổ chức công đoàn |
|
job advertisemet |
nghề quảng cáo |
|
propaganda |
tuyên truyền |
|
pith |
mức , cường độ |
|
squash court |
sân chơi |
|
court(2) |
sân nhà phiên toà |
|
club |
gậy đánh golf |
|
stick |
que củi |
|
baseball bat |
gậy bóng chày |
|
rackets |
vợt cầu lông |
|
linemans |
trọng tài biên |
|
arbitrator |
thẩm phán |
|
umpire |
trọng tài |
|
net |
lưới |
|
pitch |
chất lượng âm thanh |
|
at the end of |
cuối cùng của cái gì |
|
in the end |
cuối cùng (sau khi đã cân nhắc mọi thứ ) |
|
finnaly |
cuối cùng, kết luận ra |
|
staple |
nguyên liệu chính yếu tố chính |
|
pickled |
say rượu |
|
in ones teen |
ở tuổi thiếu niên |
|
not at all |
ko có gì |
|
for all |
tất cả |
|
all the same |
đều giống nhau |
|
thanks all the same |
dù sao cx cảm ơn |
|
you for all |
tất cả cho bạn |
|
stubborn |
bướng bỉnh |
|
thoughtful |
ân cần chu đáo |
|
cut and dry |
rõ ràng dễ hiểu |
|
tooth and nail |
cố gắng để đạt đc |
|
chopping and changing |
liên tục thay đổi |
|
down and out |
trắng tay |
|
loathe |
ghét ai |
|
lump |
chấp nhận sự thật |
|
like it or lump it |
chấp nhận sự thật |
|
hard shouder |
chỗ để xe |
|
a done thing |
những gì đc mong chờ làm khi xã giao |
|
done and dusted |
đc hoàn thành |
|
done to a turn |
đc nấu vs tgian cần thiết |
|
a done deal |
thoả thuận xong |
|
in the fog |
bối rối |
|
take the hand of |
chịu trách no |
|
nightcap |
say rượu |
|
moonlight |
làm thêm cvc |
|
common sence |
chuyện thường tình |
|
hanging over |
tồn tại mối đe doạ , áp lực |
|
bite the back of |
phản ứng giận dữ |
|
meet the eyes of |
hiển nhiên |
|
fly in the face of |
trái với thông thường |
|
cloud fly in over |
ko vui |
|
casting torward |
quăng , ném |
|
hanging above |
treo |
|
ivory tower |
sống xa thực tế |
|
cut up rough |
tức giận |
|
pkay havoc on |
gây rối |
|
break fresh/ground with |
phát hiện cgi mới |
|
pay the consequencea for |
chấp nhận đối mặt |
|
hard hit |
bị tác động |
|
hard up |
thiếu tiền |
|
hard pressed |
gặp nhiều khó khăn trong vc gì |
|
hard to please |
đòi hỏi nỗ lực |
|
come to pass |
xra có kế hoạch từ trc |