Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
55 Cards in this Set
- Front
- Back
carrry over |
chuyển vào,đi vào |
|
build up |
tăng lên,ca ngợi |
|
getting into |
quan tâm,hứng thú với gì |
|
lie down |
năm nghỉ |
|
mull over |
suy nghĩ kĩ |
|
away |
phấn khích |
|
hold up |
đình trê,trì hoãn |
|
dizzy |
chóng mặt |
|
dial |
quay |
|
spread overday |
kéo dài,trả tiền,làm nhiều kỳ |
|
day and night |
không ngừng nghỉ |
|
talking back to |
cãi lại |
|
running on |
xoay quanh, trở đi trở lại một vấn đề |
|
think back on |
hồi tưởng |
|
pondering over |
cân nhắc |
|
coming around |
thay đổi ý kiến |
|
put back on the rails |
tiếp tục tiến tới |
|
destiny |
số phận |
|
realize |
thực hiện |
|
persisted in |
khăng khăng |
|
engaging |
hấp dẫn |
|
forceful |
mạnh mẽ |
|
impotent |
bất lực |
|
s |
nói xấu,phỉ báng |
|
blackmail |
tống tiền |
|
gaining |
giành được |
|
architecture |
kiến trúc |
|
stick |
dán,dính,bám vào |
|
good-looking |
dễ nhìn |
|
strong-willed |
kiên quyết |
|
a threat |
một mối đe doạ |
|
give out |
ngừng hoạt động |
|
pushed off |
rời đi |
|
pulled down |
phá bỏ,ủi đồ |
|
coming around |
thay đổi ý kiến |
|
realize |
thực hiện |
|
persisted in |
khăng khăng |
|
engaging |
hấp dẫn |
|
forceful |
mạnh mẽ |
|
impontent |
bất lực |
|
blackmail |
tống tiền |
|
slander |
phỉ báng |
|
renowed |
nổi tiếng |
|
strenuous |
tích cực hăng hái |
|
unapproachable |
khó gần |
|
fallen behined |
tụt lại |
|
be put on the rails |
tiếp tục tiến tới |
|
dealer |
văn bản |
|
a cash-in-hand |
nhận hối lộ |
|
formalities |
thủ tục |
|
communal bonđe |
mạng cộng đồng |
|
debtor |
con nợ |
|
incurred |
tổn thất |
|
destiny |
số phận |
|
. |
. |