Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
24 Cards in this Set
- Front
- Back
Foyer |
Lobby, hall, reception area |
|
Colossal tyrannosaurus |
Khủng long bạo chúa |
|
Brontosaurus |
Thằn lằn sấm khổng lồ |
|
The life-size replica model |
Bản sao mô phỏng kích thước thật |
|
An embryo in an egg |
Bào thai trong trứng |
|
Adolescent |
Thanh thiếu niên |
|
Botanical garden Botanic garden |
Khu vườn sinh thái |
|
Shrub |
Cây bụi |
|
Specimen |
Mẫu vật |
|
Tundra |
Lãnh nguyên |
|
The rarest assortment of wildflowers Assortment of |
Bộ sưu tập hoa dại quý hiếm nhất Chủng loại |
|
Planetarium |
Đài thiên văn |
|
Actual-size model = life-size model |
Mô hình kích thước thật |
|
Put on display |
Trưng bày |
|
Raffle |
Xổ số |
|
Cloakroom |
Phòng gửi đồ |
|
The rear of the building |
Phía sau tòa nhà |
|
Walk down = head down |
Đi thẳng |
|
Come up with |
Chọn |
|
Preschool |
Mẫu giáo |
|
Hand-eye coordination |
Phối hợp vận động giữa tay và mắt |
|
Motor skills |
Khả năng vận động |
|
Cognitive(a) Cognition |
Thuộc nhận thức |
|
Dementia (n) |
Sa sút trí tuệ, chứng mất trí |