Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
29 Cards in this Set
- Front
- Back
Possible |
Có thể thực hiện đc |
|
Nearly almost |
Hầu như |
|
Equal |
Ngang nhau |
|
According to |
Theo như |
|
In my opinion |
Ý kiến của tôi |
|
Guide |
Hướng dẫn Sach hướng dẫn Người hướng dẫn |
|
Nutritional |
Dinh dưỡng |
|
Vary |
Thay đổi |
|
Wisely |
Thông minh |
|
Location on |
Địa điểm |
|
Conference |
Hội nghị |
|
Agenda |
Nghi sự |
|
Contractor |
Nhà thầu |
|
Prevent |
Ngăn ngừa |
|
Pusish |
Trừng phạt |
|
Attend |
Tham dự |
|
Item |
Món đồ Món hàng |
|
Suffer |
Sự chịu đựng |
|
Deal with |
Giải quyết |
|
Limit |
Giới hạn |
|
Discount |
Giảm giá |
|
In person |
Trực tiếp |
|
Replace |
Thay thế |
|
Responsible for |
Chịu trách nhiệm về |
|
Forced |
Bắt buộc |
|
Apologize |
Xin lỗi ,tạ lỗi |
|
Finally |
Cuối cùng kết thúc |
|
S+v+trạng từ |
Để nhấn mạnh ta đưa adn trước động từ thường |
|
Be opposed to ) Object to. ) NP/Ving Protest against ) |
Phản đối |