Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
11 Cards in this Set
- Front
- Back
Petty |
Nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường Nhỏ nhen, đê tiện Nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ |
|
Juvenile |
(Adj) thuộc thanh thiếu niên Trẻ con, con nít Vị thành niên (N) ng chưa đến tuổi vị thành niên |
|
Vandal |
Kẻ phá hoại các công trình văn hoá |
|
Prosecutor |
Bên khởi tố, bên nguyên (Công tố) |
|
Parol |
Lời hứa danh dự Sự phóng thích tù nhân sớm Tha có điều kiện, có cam kết |
|
Parol |
Lời hứa danh dự Sự phóng thích tù nhân sớm Tha có điều kiện, có cam kết |
|
Drifter |
Tàu đánh cá lưới nổi Tàu quét thuỷ lôi |
|
Lenient |
Nhân hậu, hiền hậu, khoan dung |
|
Appalling |
Làm kinh hoảng, làm kinh sợ |
|
Appalling |
Làm kinh hoảng, làm kinh sợ |
|
Condone |
Bỏ qua, tha thứ |