Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
88 Cards in this Set
- Front
- Back
渇く
|
かわく KHÁT khát nước, khô nẻ
|
|
嗅ぐ
|
かぐ KHỨU ngửi
|
|
叩く
|
たたく KHẤU vỗ, đánh
|
|
殴る
|
なぐる ẨU đấm
|
|
ける
|
ける XÚC 蹴 đá
|
|
抱く
|
だく BÃO ôm
|
|
倒れる
|
たおれる ĐẢO ngã, đổ
|
|
倒す
|
たおす ĐẢO đẩy ngã, đánh bại
|
|
起きる、起こる
|
おきる、おこる KHỞI, KHỞI dậy xảy ra
|
|
起こす
|
おこす KHỞI đánh thức dựng dậy gây ra
|
|
尋ねる
|
たずねる TẦM hỏi
|
|
呼ぶ
|
よぶ HÔ gọi
|
|
叫ぶ
|
さけぶ KHIẾU kêu, hét
|
|
黙る
|
だまる MẶC im
|
|
飼う
|
かう TỰ nuôi
|
|
数える
|
かぞえる SỐ đếm xếp thứ hạng
|
|
乾く
|
かわく CAN khô
|
|
乾かす
|
かわかす CAN làm khô
|
|
畳む
|
たたむ ĐIỆP gấp
|
|
誘う
|
さそう DỤ mời
|
|
おごる
|
おごる XA 奢 khao, chiêu đãi
|
|
預かる
|
あずかる DỰ trông nom
|
|
預ける
|
あずける DỰ gửi, nhờ trông nom
|
|
決まる
|
きまる QUYẾT được quyết được làm hoàn chỉnh
|
|
決める
|
きめる QUYẾT quyết định luôn làm ~ làm hoàn chỉnh
|
|
写る
|
うつる TẢ chụp ảnh (máy), được in ra (ảnh)
|
|
写す
|
うつす TẢ chụp ảnh (người)
|
|
思い出す
|
おもいだす TƯ XUẤT nhớ
|
|
教わる
|
おそわる GIÁO học
|
|
申し込む
|
もうしこむ THÂN VÀO đăng ký
|
|
断る
|
ことわる ĐOẠN từ chối
|
|
見つかる
|
みつかる KIẾN được tìm thấy
|
|
見つける
|
みつける KIẾN tìm thấy
|
|
捕まる
|
つかまる BỐ bị bắt
|
|
捕まえる
|
つかまえる BỐ bắt
|
|
乗る
|
のる THỪA lên xe, đi xe
|
|
乗せる
|
のせる THỪA chở đi, cho đi nhờ
|
|
降りる、下りる
|
おりる、おりる GIÁNG, HẠ xuống xe rơi xuống
|
|
降ろす、下ろす
|
おろす、おろす GIÁNG, HẠ cho xuống xe lấy xuống, hạ xuống rút ra
|
|
直る
|
なおる TRỰC được sửa
|
|
直す
|
なおす TRỰC chữa sửa
|
|
治る
|
なおる TRỊ khỏi bệnh, hồi phục
|
|
治す
|
なおす TRỊ chữa bệnh
|
|
亡くなる
|
なくなる VONG chết
|
|
亡くす
|
なくす VONG mất (người thân)
|
|
生まれる
|
うまれる SINH được sinh ra, tạo ra
|
|
生む、産む
|
うむ、うむ SINH, SẢN sinh ra, tạo ra
|
|
出会う
|
であう XUẤT HỘI gặp (tình cờ)
|
|
訪ねる
|
たずねる PHÓNG đến thăm
|
|
付き合う
|
つきあう PHÓ HỢP đi cùng hẹn hò
|
|
飾り
|
かざり SỨC sự trang trí, đồ trang trí
|
|
遊び
|
あそび DU trò chơi, cách chơi
|
|
集まり
|
あつまり TẬP cuộc họp, sự tụ họp
|
|
教え
|
おしえ GIÁO lời dạy
|
|
踊り
|
おどり DŨNG điệu nhảy
|
|
思い
|
おもい TƯ suy nghĩ, tình cảm
|
|
考え
|
かんがえ KHẢO suy nghĩ, ý tưởng
|
|
片付け
|
かたづけ PHIẾN PHÓ sự sắp xếp, bố trí
|
|
手伝い
|
てつだい THỦ TRUYỀN sự giúp đỡ
|
|
働き
|
はたらき ĐỘNG chức năng, hoạt động
|
|
決まり
|
きまり QUYẾT quy định, quyết định
|
|
騒ぎ
|
さわぎ TAO sự ồn ào, quấy rầy
|
|
知らせ
|
しらせ TRI thông báo, tin tức
|
|
頼み
|
たのみ LẠI sự yêu cầu, nhờ cậy
|
|
疲れ
|
つかれ BÌ sự mệt mỏi
|
|
違い
|
ちがい VI sự khác nhau
|
|
始め
|
はじめ THUỶ lúc đầu, khởi đầu
|
|
続き
|
つづき TIẾP sự tiếp tục; phần tiếp theo
|
|
暮れ
|
くれ MỘ cuối, kết; cuối năm; chiều tối
|
|
行き
|
いき HÀNH đi
|
|
帰り
|
かえり QUY về
|
|
急ぎ
|
いそぎ CẤP sự gấp rút, khẩn cấp
|
|
遅れ
|
おくれ TRÌ chậm trễ, muộn
|
|
貸し
|
かし THẢI cho vay, cho mượn
|
|
借り
|
かり TÁ đi vay, đi mượn
|
|
勝ち
|
かち THẮNG thắng
|
|
負け
|
まけ PHỤ thua
|
|
迎え
|
むかえ NGHINH việc tiếp đón, đưa đón
|
|
始まり
|
はじまり THUỶ bắt đầu
|
|
終わり
|
おわり CHUNG kết thúc
|
|
戻り
|
もどり LỆ trở về
|
|
別れ
|
わかれ BIỆT ra đi
|
|
喜び
|
ほろこび HỈ niềm hân hạnh, sung sướng
|
|
楽しみ
|
たのしみ LẠC sự vui vẻ, thú vị
|
|
笑い
|
わらい TIẾU tiếng cười
|
|
驚き
|
おどろき KINH sự ngạc nhiên
|
|
怒り
|
いかり NỘ sự tức giận
|
|
悲しみ
|
かなしみ BI sự buồn thương, bi ai
|