• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/88

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

88 Cards in this Set

  • Front
  • Back
渇く
かわく KHÁT khát nước, khô nẻ
嗅ぐ
かぐ KHỨU ngửi
叩く
たたく KHẤU vỗ, đánh
殴る
なぐる ẨU đấm
ける
ける XÚC 蹴 đá
抱く
だく BÃO ôm
倒れる
たおれる ĐẢO ngã, đổ
倒す
たおす ĐẢO đẩy ngã, đánh bại
起きる、起こる
おきる、おこる KHỞI, KHỞI dậy xảy ra
起こす
おこす KHỞI đánh thức dựng dậy gây ra
尋ねる
たずねる TẦM hỏi
呼ぶ
よぶ HÔ gọi
叫ぶ
さけぶ KHIẾU kêu, hét
黙る
だまる MẶC im
飼う
かう TỰ nuôi
数える
かぞえる SỐ đếm xếp thứ hạng
乾く
かわく CAN khô
乾かす
かわかす CAN làm khô
畳む
たたむ ĐIỆP gấp
誘う
さそう DỤ mời
おごる
おごる XA 奢 khao, chiêu đãi
預かる
あずかる DỰ trông nom
預ける
あずける DỰ gửi, nhờ trông nom
決まる
きまる QUYẾT được quyết được làm hoàn chỉnh
決める
きめる QUYẾT quyết định luôn làm ~ làm hoàn chỉnh
写る
うつる TẢ chụp ảnh (máy), được in ra (ảnh)
写す
うつす TẢ chụp ảnh (người)
思い出す
おもいだす TƯ XUẤT nhớ
教わる
おそわる GIÁO học
申し込む
もうしこむ THÂN VÀO đăng ký
断る
ことわる ĐOẠN từ chối
見つかる
みつかる KIẾN được tìm thấy
見つける
みつける KIẾN tìm thấy
捕まる
つかまる BỐ bị bắt
捕まえる
つかまえる BỐ bắt
乗る
のる THỪA lên xe, đi xe
乗せる
のせる THỪA chở đi, cho đi nhờ
降りる、下りる
おりる、おりる GIÁNG, HẠ xuống xe rơi xuống
降ろす、下ろす
おろす、おろす GIÁNG, HẠ cho xuống xe lấy xuống, hạ xuống rút ra
直る
なおる TRỰC được sửa
直す
なおす TRỰC chữa sửa
治る
なおる TRỊ khỏi bệnh, hồi phục
治す
なおす TRỊ chữa bệnh
亡くなる
なくなる VONG chết
亡くす
なくす VONG mất (người thân)
生まれる
うまれる SINH được sinh ra, tạo ra
生む、産む
うむ、うむ SINH, SẢN sinh ra, tạo ra
出会う
であう XUẤT HỘI gặp (tình cờ)
訪ねる
たずねる PHÓNG đến thăm
付き合う
つきあう PHÓ HỢP đi cùng hẹn hò
飾り
かざり SỨC sự trang trí, đồ trang trí
遊び
あそび DU trò chơi, cách chơi
集まり
あつまり TẬP cuộc họp, sự tụ họp
教え
おしえ GIÁO lời dạy
踊り
おどり DŨNG điệu nhảy
思い
おもい TƯ suy nghĩ, tình cảm
考え
かんがえ KHẢO suy nghĩ, ý tưởng
片付け
かたづけ PHIẾN PHÓ sự sắp xếp, bố trí
手伝い
てつだい THỦ TRUYỀN sự giúp đỡ
働き
はたらき ĐỘNG chức năng, hoạt động
決まり
きまり QUYẾT quy định, quyết định
騒ぎ
さわぎ TAO sự ồn ào, quấy rầy
知らせ
しらせ TRI thông báo, tin tức
頼み
たのみ LẠI sự yêu cầu, nhờ cậy
疲れ
つかれ BÌ sự mệt mỏi
違い
ちがい VI sự khác nhau
始め
はじめ THUỶ lúc đầu, khởi đầu
続き
つづき TIẾP sự tiếp tục; phần tiếp theo
暮れ
くれ MỘ cuối, kết; cuối năm; chiều tối
行き
いき HÀNH đi
帰り
かえり QUY về
急ぎ
いそぎ CẤP sự gấp rút, khẩn cấp
遅れ
おくれ TRÌ chậm trễ, muộn
貸し
かし THẢI cho vay, cho mượn
借り
かり TÁ đi vay, đi mượn
勝ち
かち THẮNG thắng
負け
まけ PHỤ thua
迎え
むかえ NGHINH việc tiếp đón, đưa đón
始まり
はじまり THUỶ bắt đầu
終わり
おわり CHUNG kết thúc
戻り
もどり LỆ trở về
別れ
わかれ BIỆT ra đi
喜び
ほろこび HỈ niềm hân hạnh, sung sướng
楽しみ
たのしみ LẠC sự vui vẻ, thú vị
笑い
わらい TIẾU tiếng cười
驚き
おどろき KINH sự ngạc nhiên
怒り
いかり NỘ sự tức giận
悲しみ
かなしみ BI sự buồn thương, bi ai