Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
101 Cards in this Set
- Front
- Back
Beat one's self up (v.phr) |
Tự trách mình (khi dùng, thay one's self bằng mysel, yourself, himself, herself...)
|
|
Break down (v.phr) |
Bị hư
|
|
Break in (v.phr)
|
Đột nhập vào nhà
|
|
Break up with someone (v.phr)
|
Chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó.
|
|
Bring something up (v.phr)
|
Đề cập chuyện gì đó
|
|
Bring someone up (v.phr)
|
Nuôi nấng (con cái)
|
|
Brush up on something (v.phr)
|
Ôn lại
|
|
Call for something (v.phr)
|
Cần cái gì đó;
|
|
Call for someone (v.phr)
|
Kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
|
|
Carry out (v.phr)
|
Thực hiện (kế hoạch)
|
|
Catch up with someone (v.phr)
|
Theo kịp ai đó
|
|
Check in (v.phr)
|
Làm thủ tục vào khách sạn
|
|
Check out (v.phr)
|
Làm thủ tục ra khách sạn
|
|
Check something out (v.phr)
|
Tìm hiểu, khám phá cái gì đó
|
|
Clean something up (v.phr)
|
Lau chùi
|
|
Come across as (v.phr)
|
Có vẻ (chủ ngữ là người)
|
|
Come off (v.phr)
|
Tróc ra, sút ra
|
|
Come up against something (v.phr)
|
Đối mặt với cái gì đó
|
|
Come up with (v.phr)
|
Nghĩ ra
|
|
Cook up a story (v.phr)
|
Bịa đặt ra 1 câu chuyện
|
|
Cool down (v.phr)
|
Làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật)
|
|
Count on someone (v.phr)
|
Tin cậy vào người nào đó
|
|
Cut down on something (v.phr)
|
Cắt giảm cái gì đó
|
|
Cut off (v.phr)
|
Cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính
|
|
Do away with something (v.phr)
|
Bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
|
|
Do without something (v.phr)
|
Chấp nhận không có cái gì đó
|
|
Dress up (v.phr)
|
Ăn mặc đẹp
|
|
Drop by (v.phr)
|
Ghé qua
|
|
Drop someone off (v.phr)
|
Thả ai xuống xe
|
|
End up (v.phr)
|
Có kết cục = [Wind up (v.phr)]
|
|
Figure out (v.phr)
|
Suy ra
|
|
Find out (v.phr)
|
Tìm ra
|
|
Get along/get along with someone (v.phr)
|
Hợp nhau/hợp với ai
|
|
Get in (v.phr)
|
Đi vào
|
|
Get off (v.phr)
|
Xuống xe
|
|
Get on with someone (v.phr)
|
Hòa hợp, thuận với ai đó
|
|
Get out (v.phr)
|
Cút ra ngoài
|
|
Get rid of something (v.phr)
|
Bỏ cái gì đó
|
|
Get up (v.phr)
|
Thức dậy
|
|
Give up something (v.phr)
|
Từ bỏ cái gì đó
|
|
Go around (v.phr)
|
Đi vòng vòng
|
|
Go down (v.phr)
|
Giảm, đi xuống
|
|
Go off (v.phr)
|
Reo, nổ (chủ ngữ thường là chuông, bom)
|
|
Go on (v.phr)
|
Tiếp tục
|
|
Go out (v.phr)
|
Đi ra ngoài, đi chơi
|
|
Go up (v.phr)
|
Tăng, đi lên
|
|
Grow up (v.phr)
|
Lớn lên
|
|
Help someone out (v.phr)
|
Giúp đỡ ai đó
|
|
Hold on (v.phr)
|
Đợi tí
|
|
Keep on doing something (v.phr)
|
Tiếp tục làm gì đó
|
|
Keep up something (v.phr)
|
Hãy tiếp tục phát huy
|
|
Let someone down (v.phr)
|
Làm ai đó thất vọng
|
|
Look after someone (v.phr)
|
Chăm sóc ai đó
|
|
Look around (v.phr)
|
Nhìn xung quanh
|
|
Look at something (v.phr)
|
Nhìn cái gì đó
|
|
Look down on someone (v.phr)
|
Khinh thường ai đó
|
|
Look for someone/something (v.phr)
|
Tìm kiếm ai đó/ cái gì đó
|
|
Look forward to something (v.phr)
|
Mong mỏi tới sự kiện nào đó
|
|
Look forward to doing something (v.phr)
|
Mong mỏi tới sự kiện nào đó (V-ing)
|
|
Look into something (v.phr)
|
Nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó
|
|
Look something up (v.phr)
|
Tra nghĩa của cái từ gì đó
|
|
Look up to someone (v.phr)
|
Kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
|
|
Make something up (v.phr)
|
Chế ra, bịa đặt ra cái gì đó
|
|
Make up one's mind (v.phr)
|
Quyết định
|
|
Move on to something (v.phr)
|
Chuyển tiếp sang cái gì đó
|
|
Pick someone up(v.phr)
|
Đón ai đó
|
|
Pick something up (v.phr)
|
Lượm cái gì đó lên
|
|
Put someone down (v.phr)
|
Hạ thấp ai đó
|
|
Put someone off (v.phr)
|
Làm ai đó mất hứng, không vui
|
|
Put something off (v.phr)
|
Trì hoãn việc gì đó
|
|
Put something on (v.phr)
|
Mặc cái gì đó vào
|
|
Put something away (v.phr)
|
Cất cái gì đó đi
|
|
Put up with someone/ something (v.phr)
|
Chịu đựng ai đó/ cái gì đó
|
|
Run into something/ someone (v.phr)
|
Vô tình gặp được cái gì / ai đó
|
|
Run out of something (v.phr)
|
Hết cái gì đó
|
|
Set someone up (v.phr)
|
Gài tội ai đó
|
|
Set up something (v.phr)
|
Thiết lập, thành lập cái gì đó
|
|
Settle down (v.phr)
|
Ổn định cuộc sống tại một chỗ nào đó
|
|
Show off (v.phr)
|
Khoe khoang
|
|
Show up (v.phr)
|
Xuất hiện
|
|
Slow down (v.phr)
|
Chậm lại
|
|
Speed up (v.phr)
|
Tăng tốc
|
|
Stand for (v.phr)
|
Viết tắt cho chữ gì đó
|
|
Take away (take something away from someone) (v.phr)
|
Lấy đi cái gì đó của ai đó
|
|
Take off (v.phr)
|
Cất cánh (chủ ngữ là máy bay), trở nên thịnh hành, được ưa chuộng (chủ ngữ là ý tưởng, sản phẩm..)
|
|
Take something off (v.phr)
|
Cởi cái gì đó
|
|
Take up(v.phr)
|
Bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)
|
|
Talk someone in to something (v.phr)
|
Dụ ai làm cái gì đó
|
|
Tell someone off (v.phr)
|
La rầy ai đó
|
|
Turn around (v.phr)
|
Quay đầu lại
|
|
Turn down (v.phr)
|
Vặn nhỏ lại
|
|
Turn off (v.phr)
|
Tắt
|
|
Turn on (v.phr)
|
Mở
|
|
Turn something /someone down (v.phr)
|
Từ chối cái gì/ai đó
|
|
Turn up (v.phr)
|
Vặn lớn lên
|
|
Wake up (v.phr)
|
(tự) Thức dậy
|
|
Wake someone up (v.phr)
|
Đánh thức ai dậy
|
|
Warm up (v.phr)
|
Khởi động
|
|
Wear out (v.phr)
|
Mòn, làm mòn (chủ ngữ là người thì có nghĩa là làm mòn, chủ ngữ là đồ vật thì có nghĩa là bị mòn).
|
|
Work out (v.phr)
|
Tập thể dục, có kết quả tốt đẹp
|
|
Work something out (v.phr) |
Suy ra được cái gì đó |