Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
41 Cards in this Set
- Front
- Back
Generally |
Noi chung |
|
Duty |
Bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm |
|
Filial |
Liên quan đến cách đối sử của con cái tới bố mẹ |
|
Mutual |
Lẫn nhau, chung |
|
Ancestor |
Tổ tiên |
|
Cultural |
Thuộc văn hóa |
|
Hang down |
Truyền la từ thế hệ này qua thế hệ khác |
|
Give sb st = Give st to sb |
Trao, đưa ai cái j =trao cái j cho ai |
|
Distinct |
Khác biệt |
|
Practice |
Thói quen |
|
Ancestor worship |
Thờ cúng tổ tiên |
|
Relatively |
Tương đối |
|
Straightforward |
Đơn giản |
|
Nearly |
Gần như |
|
Office |
Văn phòng |
|
Altar |
Bàn thờ |
|
Commune with |
Gần gũi với ai |
|
Sympathy |
Thông cảm |
|
Get on well with |
Hoà hợp với ai |
|
Rivalry |
Sự ganh đua |
|
Bond |
Giao kèo, khế ước |
|
Entrust |
Chịu trách nhiệm |
|
Expect sb to v |
Trông chờ ai làm gì |
|
See sb as st |
Chỉ xem là |
|
Subtitute |
Người thay thế, vật thay thế |
|
Replacement |
Sự thay thế, thay thế cái này với cái khác tốt hơn |
|
Exchange |
Sự trao đổi, giao dịch |
|
Alternation |
Sự xen kẽ,thay thế |
|
Alternative to |
Vật thay thế |
|
Change in/ from |
Khác biệt |
|
Extended family |
Gia đình nhiều thế hệ |
|
Immediate family Nuclear |
Gia đình 2 thế hệ |
|
Instill st in/into |
Truyền dẫn |
|
Collective |
Chung, tập thể |
|
Sense |
Ý thức |
|
Sense of responsibility |
Ý thức trách nhiệm |
|
Sensation |
Cảm giác của cơ thể |
|
Recall |
Nhớ lại những j đã học |
|
Mutual respect |
Tôn trọng lẫn nhau |
|
Deverse |
Xứng đáng |
|
Alternating |
Qua lại |