Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
28 Cards in this Set
- Front
- Back
Protect |
Bảo vệ |
|
Surprise |
Gây ngạc nhiên |
|
Colleague |
Bạn đồng nghiệp |
|
Retire |
Xa lánh |
|
Strict |
Nghiêm khắc |
|
Describe |
Mô tả |
|
Compare |
So sánh |
|
Discuss |
Thảo luận ,tranh cãi |
|
Original |
Nguồn gốc |
|
Grow |
Gia tăng |
|
Collocation |
Sắp xếp theo thứ tự |
|
Pressure |
Sức ép |
|
Argument |
Lý lẽ ,luận cứ |
|
Recent |
Gần đây |
|
Success |
Sự thành công |
|
Plenty |
Sự phong phú |
|
Liberal |
Rỗng rãi |
|
Force |
Bắt buộc |
|
Perhaps |
Có lẽ ,có thể |
|
Occurrence |
Sự kiện,sự cố |
|
Reject |
Từ chối |
|
Accept |
Chấp nhận |
|
Purchase |
Mua(kinh tế) |
|
Borrow |
Vay mượn |
|
Broke |
Thiếu tiền Broken=vở |
|
Businees |
Buôn bán |
|
Say to s.o |
Nói vs ai |
|
Telk s.o to do s.t |
Bảo ai làm gì |