Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
10 Cards in this Set
- Front
- Back
Answer to sb for st |
Chịu trách vs ai về việc gì |
|
Answer to st |
Đáp lại , tuân theo |
|
Take to |
Chạy trốn |
|
Set in |
Bắt đầu và có vẻ kéo dài |
|
Hold st together |
Làm cho đoàn kết , thống nhất |
|
Pal |
Bạn |
|
Pal up |
Làm thân vs ai |
|
While st away |
Lãng phí , để trôi qua , giết tgian |
|
Nail st up |
-Đóng đinh để treo vật gì -đóng đinh k cho mở ra |
|
Gloss over st |
Che đậy cái xấu = cái mã đẹp |