Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
14 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
預ける
|
あずける
|
gửi tiền
|
|
自動で引き落とされる
|
じどうでひきおとされる
|
chuyển khoản trả chi phí nào đó tự động
|
|
授業料を払い込む
|
じゅぎょうりょうをはらいこむ
|
thanh toán tiền học
|
|
収入
|
しゅうにゅう
|
thu nhập
|
|
支出
|
ししゅつ
|
chi phí, phí tổn
|
|
高くつく
|
たかくつく
|
tốn kém
|
|
栄養がかたよる
|
えいようがかたよる
|
nghèo dinh dưỡng
|
|
バランスが取れた食事
|
バランスがとれたしょくじ
|
bữa ăn cân bằng dinh dưỡng
|
|
生活費が不足する
|
せいかつひがふそくする
|
không đủ chi phí sinh hoạt
|
|
旅行する余裕がない
|
りょこうするよゆうがない
|
không có dư để đi du lịch
|
|
収入につりあう生活
|
しゅうにゅうにつりあうせいかつ
|
sống cân bằng với thu nhập (liệu cơm gắp mắm)
|
|
ぜいたくをする
|
ぜいたくをする
|
xa xỉ, phung phí
|
|
むだづかいをする
|
むだづかいをする
|
phung phí, lãng phí
|
|
むだを省く
|
むだをはぶく
|
cắt giảm lãng phí
|