• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/31

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

31 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)
海水浴に行く
かいすいよくにいく
đi tắm biển
日光浴をする
にっこうよくをする
tắm nắng
太陽の光を浴びる
たいようのひかりをあびる
tắm nắng
シャワーを浴びる
シャワーをあびる
tắm (vòi sen)
日焼けする
ひやけする
bị cháy nắng, phỏng nắng
肌が真っ黒になる
はだがまっくろになる
da trở nên đen thui
真っ暗な部屋
まっくらなへや
phòng tối om
サングラスを外す
サングラスをはずす
tháo kính mát
ボタンを外す
ボタンをはずす
tháo nút (áo , quần)
サングラスのあとがついている
サングラスのあとがついている
có vết, dấu của kiếng trên mặt
汗をかく
あせをかく
đổ mồ hôi
おぼれる
おぼれる
xém chết đuối
ロープをつかむ
ロープをつかむ
nắm chặt, bám lấy dây thừng
ロープにつかまる
ロープにつかまる
bị vướng vào dây thừng
魚を捕まえる
さかなをつかまえる
bắt cá
(が)捕まる
(が)つかまる
(cá) dính câu
魚をつる
さかなをつる
câu cá
棚をつる
たなをつる
móc treo lên kệ
魚が網に引っかかる
さかながあみにひっかかる
cá bị vướng vào lưới
詐欺に引っかかる
さぎにひっかかる
bị vướng vào vụ lừa gạt
(~を)引っかける
(~を)ひっかける
lừa gạt, vướng vào
ボートをこぐ
ボートをこぐ
chèo thuyền
自転車をごく
じてんしゃをこぐ
lái xe đạp
ボートがひっくり返る
ボートがひっくりかえる
tàu bị lật nhào
(~を)ひっくり返す
(~を)ひっくりかえす
lật úp
ボートの行方
ボートのゆくえ
tung tích tàu
行方不明
ゆくえふめい
mất tích
船を岸に近づける
ふねをきしにちかづける
tàu đáp vào bờ
サメが近づく
サメがちかづく
cá mập đến gần
サメが近寄る
サメがちかよる
cá mập đến gần
うまそうなえさ
うまそうなえさ
mồi trông có vẻ ngon