• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/43

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

43 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)
鉄 THIẾT
てつ
地下鉄 ĐỊA HẠ THIẾT
ちかてつ
Tàu điện ngầm
私鉄 TƯ THIẾT
してつ
Tàu tư nhân
窓 SONG
まど/そう
同窓会 ĐỒNG SONG HỘI
どうそうかい
Hội học sinh cùng trường/lớp
窓 SONG
まど
cửa sổ
窓口 SONG KHẨU
まどぐち
Cửa bán vé, quầy thông tin tại văn phòng
符 PHÙ
切符 THIẾT PHÙ
きっぷ
精 TINH
せい
精算 TINH TOÁN
せいさん
Sự điều chỉnh, cân bằng chính xác
精神 TINH THẦN
せいしん
Tinh thần
算 TOÁN
さん
計算 KẾ TOÁN
けいさん
Kế toán, tính toán
引き算 DẪN TOÁN
ひきざん
Phép trừ
足し算 TÚC TOÁN
だしざん
Phép cộng, thêm vào
改 CẢI
かい
改正 CẢI CHÍNH
かいせい
Cải chính, sửa chữa, thay đổi
改める CẢI
あらためる
Sửa đổi, cải thiện
札 TRÁT
さつ/ふだ
改札口 CẢI TRÁT KHẨU
かいさつぐち
Cổng soát vé
1万円札 VẠN YÊN TRÁT
いちまんえんさつ
Tờ 10 ngàn yên
札 TRÁT
ふだ
Thẻ/ nhãn
線 TUYẾN
せん
下線 HẠ TUYẾN
かせん
Gạch chân
線路 TUYẾN LỘ
せんろ
Tuyến đường sắt
新幹線 TÂN CÁN TUYẾN
しんかんせん
Tàu siêu tốc
刻 KHẮC
こく/きざ・む
刻む KHẮC
きざむ
Khắc, điêu khắc, thái (rau quả)
番 PHIÊN
ばん
~番線 PHIÊN TUYẾN
ばんせん
Tuyến số~
号 HIỆU
ごう
符号 PHÙ HIỆU
ふごう
Phù hiệu, ký hiệu
~号車 HIỆU XA
ごうしゃ
Xe số~
快 KHOÁI
かい/こころよ・い
快速 KHOÁI TỐC
かいそく
Tốc độ cao
快い KHOÁI
こころよい
Sảng khoái
速 TỐC
そく/はや・い
時速 THỜI TỐC
じそく
Tốc độ/ giờ
早速 TẢO TỐC
さっそく
Ngay lập tức
路 LỘ
道路 ĐẠO LỘ
どうろ
Con đường
通路 THÔNG LỘ
つうろ
Ngõ hẻm, lối đi