Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
36 Cards in this Set
- Front
- Back
Lane |
Làn đường cho xe cộ |
|
Detour |
Đi đường vòng |
|
Intersection |
Ngã 4 |
|
Pedestrian |
Người đi bộ |
|
Passenger |
Hành khách |
|
Board |
Lên tàu, xe |
|
Aisle |
Lối đi |
|
Vehicle |
Phương tiện giao thông |
|
Path |
Con đường |
|
Park |
Đỗ xe |
|
Stairs / steps |
Cầu thang |
|
Load |
Chất lên |
|
Ladder |
Cái thang |
|
Unpack |
Mở kiện hàng |
|
Scatter |
Rải, gieo |
|
Stack |
Xếp, chồng |
|
Sweep |
Quét dọn |
|
Railing |
Rào chắn |
|
Overlook |
Nhìn xuống |
|
Shelf |
Cái giá |
|
Revise |
Xem lại |
|
Supervisor |
Người giám sát, quản lý |
|
Reception |
Nơi tiếp nhận |
|
Weather forecast |
Dự báo thời tiết |
|
Due date |
Kỳ hạn |
|
Submit |
Nộp |
|
Deliver |
Giao hàng, vận chuyển |
|
Round - trip |
Khứ hồi, 2 chiều |
|
Cashier |
Thu ngân |
|
Pủchase order |
Đợn đặt hàng |
|
Annual report |
Bản báo cáo thường niên |
|
Bill |
Hoá đơn |
|
Check |
Ngân phiếu |
|
Account |
Tài khoản |
|
Fee |
Chi phí |
|
Deadline |
Hạn chót |