Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
76 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Ability |
N: khả năng, năng lực |
|
|
Accept |
V: nhận, chấp nhận |
|
|
Sight |
Sức nhìn, thị lực |
|
|
Doubtful |
Hoài nghi, đáng nghi ngờ |
|
|
Leisure activity |
Hoạt động lúc rảnh rỗi |
|
|
Coke |
Coca |
|
|
Handsome |
Đẹp trai |
|
|
Audience |
Khán giả |
|
|
Advice |
Lời khuyên |
|
|
Affair |
Việc, chuyện |
|
|
Concern |
N: mối quan tâm, lo lắng V: bận tâm gì về vấn đề gì đó |
|
|
Ahead |
Adv: phía trước |
|
|
Truck |
Xe tải |
|
|
Bar |
Quầy thanh toán, then cửa... |
|
|
Feel glad |
Cảm thấy vui sướng |
|
|
Right path |
Đường mòn bên phải |
|
|
Tip |
Tiền quà, lời mách nước (mẹo) |
|
|
Amuse |
Làm vui, cuốn hút |
|
|
Ancient monuments |
Công trình kiến trúc cổ (di tích) |
|
|
Lean |
V: Nghiêng... |
|
|
Unusual |
A: lạ, khác thường |
|
|
Anxious |
Lo lắng, băn khoăn |
|
|
Naturally |
Tất nhiên, đương nhiên Vốn.. |
|
|
Apart |
Adv: riêng ra, tách rời |
|
|
Appeal |
Chống lại, thu hút |
|
|
Appear |
Có vẻ, xuất hiện |
|
|
Hit |
Đánh |
|
|
Appointment |
Cuộc gặp mặt, cuộc hẹn |
|
|
To foul |
Va chạm vào ... |
|
|
Penalty area |
Vòng cấm địa |
|
|
Argue |
Cãi lý, tranh cãi |
|
|
Arrest |
V: bắt giữ |
|
|
Murder |
Vụ án mạng, tội giết người |
|
|
Arrive |
V: về, đến |
|
|
Art gallery |
Phòng trưng bày nghệ thuật |
|
|
Athlete |
Vận động viên |
|
|
Atom |
Nguyên tử |
|
|
Attend |
Tham dự chăm sóc |
|
|
Announcement |
Thông báo |
|
|
Attract |
Thu hút, hấp dẫn |
|
|
Audience |
Người nghe, thính giả |
|
|
Nervous |
Lo lắng, bồn chồn |
|
|
Windy |
Có nhiều gió |
|
|
Corner |
Góc (tường, nhà, phố) |
|
|
Autumn |
Mùa thu |
|
|
Bake |
Nướng bánh |
|
|
Oven |
Lò hấp |
|
|
Pick up |
Nhặt |
|
|
Pull down |
Dỡ bỏ, lật đổ |
|
|
Firm |
Công ty |
|
|
Interior |
Nội thất, nội vụ |
|
|
Battle |
N: trận đấu, sự đánh nhau V: chiến đấu, vật lộn |
|
|
Chess |
Cờ |
|
|
Certain |
Chắc chắn |
|
|
Charm |
V,n: mê hoặc |
|
|
Beef stake |
Thịt bò nướng |
|
|
Beg |
V: van xin, ăn xin |
Beggar: người ăn xin |
|
Bardon |
Sự tha thứ |
|
|
Subway |
Tàu điện ngầm |
|
|
Concert |
Sự phối hợp, hòa hợp Buổi hòa nhạc |
|
|
Behave |
V: cư xử, ứng xử |
|
|
Gentleman |
Quý ông |
|
|
Statement |
Sự trình bày, bản tuyên bố |
|
|
Chart |
Biểu đồ |
|
|
Seat belt |
Dây an toàn |
|
|
Fasten |
Buộc chặt, thắt chặt |
|
|
Beside |
Prep: ngoài Adv: hơn nữa, vả lại |
|
|
Bet |
Đặt cược, cá cược |
|
|
Repair |
Sửa chữa |
|
|
Aptitude |
Năng khiếu |
|
|
College degree |
Bằng đại học |
|
|
Wrap |
Cuộn, quấn trong... (Chăn, túi...) |
|
|
Blanket |
Chăn bông |
|
|
Flag |
Lá cờ |
|
|
Balloon |
Bong bóng |
|
|
Bulletin board |
Bảng tin |
|