Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
30 Cards in this Set
- Front
- Back
Expert |
= professsional=specialist : chuyên gia |
|
Workout |
= exercise= find out: tìm ra |
|
Flexible(adj) |
Linh hoạt |
|
Actually |
Thật ra |
|
Painful cramps |
Chuột rút |
|
Rountine |
N: việc làm thường ngày Adj: thường xuyên,thường lệ |
|
Regular |
Thường xuyên. Thường lệ. Đều đặn |
|
Donate(v) |
Quyên góp Hiến tặng |
|
In need In demand |
Đang gặp k khăn Đang có nhu cầu |
|
Drop by |
Ghé qua |
|
Usual As usual |
Hơn thường lệ Như thường lệ |
|
Register |
(V) đăng kí |
|
Another |
Luôn đi với dah từ số ít |
|
Notice |
Thông báo |
|
Restroom |
Wc |
|
Germ |
Vi trùng |
|
Bacteria |
Vi khuẩn |
|
Hygiene |
Vệ sinh |
|
Priority |
Ưu tiên |
|
Policy |
9 sách |
|
Strictly enforced |
Được thi hành 1 cách nghiêm ngặt |
|
Enter |
Đi vào Tham gia Nhập |
|
Fortunate(adj) |
=lucky |
|
Please |
Hài lòng Hân hạnh |
|
Almost |
=nearly: gần như |
|
Guidance(n) |
Sự hướng dẫn |
|
Consist |
Bao gồm |
|
Vary |
=differ |
|
Nutritional |
Dinh dưỡng |
|
Affect(v) Effect(n) |
Ảnh hưởng. Tác động |