Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
47 Cards in this Set
- Front
- Back
복근 |
Cơ bụng |
|
소모하다 |
Tiêu thụ Tiêu hao |
|
유산소 운동 |
Thể dục nhịp điệu |
|
줄넘기 |
Nhảy dây |
|
지방 연소 |
Đốt cháy mỡ |
|
감량 |
Giảm lượng |
|
체지방 |
Chất béo cơ thể |
|
심부름 |
Việc vặt |
|
고등어 |
Cá thu |
|
성장기 |
Thời kì trg thành |
|
염분 |
Tp muối |
|
가급적 |
Nếu như có thể |
|
하루가 멀다 하고 |
Ngày nào cũng |
|
어리럼증 |
Chứng hoa mắt chóng mặt |
|
종양 |
Khối u |
|
더부룩하다 |
Đầy bụng |
|
메스껍다 |
Buồn nôn |
|
충혈되다 |
Bị xung huyết |
|
자극적인 음식 |
Thức ăn kích thích |
|
운반 |
Vận chuyển |
|
물자 |
Hàng hoá |
|
수분 |
Độ ẩm |
|
유통업 |
Lưu thông phân phối hàng hoad |
|
찌꺼기 |
Chất cặn bã |
|
환경미화원 |
Nv vệ sinh công cộng |
|
뿌루틍하다 |
Mặt đỏ phừng2 |
|
예배를 드리다 |
Lễ bái |
|
교회 |
Nhà thờ |
|
보육사 |
Bảo mẫu |
|
정신 지체 아동 |
Trẻ chậm ptr |
|
약을 올리다 |
Chọc tức |
|
단혹시키다 |
Ngỡ ngàng bàng hoàng |
|
폐를 끼치다 |
Gây rắc rối phiền toái |
|
선행 |
Việc thiện |
|
꼬부랑 할머니 |
Bà còng |
|
침범하다 |
Xâm phạm |
|
과대 |
Khuếch tán Thổi phồng |
|
포장하다 |
Che giấu Giấu diếm |
|
거스르다 |
Đi ngc lại Đối kháng |
|
작정하다 |
Hạ quyết tâm Định bụng |
|
어지럽히다 |
Lộn xộn Chóng mặt, quay cuồng |
|
보채다 |
Quấybkhosc vòi vĩnh |
|
정년 |
Tuổi về hưu |
|
성금 |
Tiền gây quỹ |
|
어려운 처지 |
Hoàn cảnh |
|
소외되다 |
Bị xa lánh |
|
소외 계층 |
Tầng lớp k đx đưer ý đến của xh |