Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
12 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
食事をとる |
Have a meal |
|
|
朝食を抜く |
Bỏ bữa sáng |
|
|
昼食を済ませる |
Finish lunch |
|
|
夜食を出す |
Phục vụ ăn đêm Serve a midnight snack |
|
|
(米を)主食にする |
Ăn cơm là chính Cơm làm món chính |
|
|
日替わりの定食 |
A daily lunch special |
|
|
晩御飯をおごる |
Đãi cơm tối |
|
|
ご飯をお代わりにする |
Thêm bát cơm Ăn thêm bát khác |
|
|
薄味の煮物 |
Đồ hầm (luoc) có vị nhạt |
うすあじのにもの |
|
お袋の味がする |
Có vị giống đồ ăn của mẹ |
|
|
風味が落ちる・落ちない料理 |
Món ăn bị mất vị do để tủ đông lạnh |
|
|
中華風のランチ |
Bữa trưa phong cách trung hoa |
|