Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
50 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
実働
|
じつどう
|
làm việc thực động
|
|
労働
|
ろうどう
|
lao động
|
|
特産
|
とくさん
|
đặc sản
|
|
特色
|
とくしょく
|
đặc sắc
|
|
特大
|
とくだい
|
( đặc đại)
|
|
特定
|
とくてい
|
đã định trước
|
|
特典
|
とくてん
|
đặc quyền
|
|
特別
|
とくべつ
|
đặc biệt
|
|
特有
|
とくゆう
|
sự vốn có
|
|
特急
|
とっきゅう
|
sự nhanh đặc biệt, khẩn cấp
|
|
得意
|
とくい
|
đắc ý, khoái trí, tâm đắc
|
|
得失
|
とくしつ
|
cái lợi và cái hại, cái được và cái mất
|
|
得点
|
とくてん
|
sự tính điểm
|
|
習得
|
しゅうとく
|
sự thu được, lĩnh hội
|
|
説得
|
せっとく
|
thuyết phục, lam cho người ta tin
|
|
得体
|
えたい
|
( đắc thể)
|
|
協力を得る
|
きょうりょくをえる
|
được hiệp lực
|
|
毒殺
|
どくさつ
|
sự đầu độc, đánh bả
|
|
毒草
|
どくそう
|
loại cây độc
|
|
毒物
|
どくぶつ
|
chất độc, vật có độc
|
|
毒薬
|
どくやく
|
thuốc độc, độc dược
|
|
害毒
|
がいどく
|
độc hại
|
|
消毒
|
しょうどく
|
tiêu độc, khử trùng
|
|
中毒
|
ちゅうどく
|
nghiền, nghiện
|
|
有毒
|
ゆうどく
|
có độc
|
|
熱意
|
ねつい
|
nhiệt tình. tha thiết, nhiệt ý
|
|
熱心
|
ねっしん
|
sự nhiệt tình,
|
|
熱中
|
ねっちゅう
|
sự chuyên tâm
|
|
熱望
|
ねつぼう
|
sự ao ước khát khao cháy bỏng
|
|
加熱
|
かねつ
|
( gia nhiệt)
|
|
高熱
|
こうねつ
|
sốt cao
|
|
熱い湯
|
あついゆ
|
nước nóng
|
|
念入り
|
ねんいり
|
Cẩn thận. chu đáo, tỉ mỉ
|
|
念願
|
ねんがん
|
tâm nguyện, nguyện vọng
|
|
念頭
|
ねんとん
|
trong lòng
|
|
観念
|
かんねん
|
quan niệm
|
|
記念
|
きねん
|
kỉ niệm
|
|
残念
|
ざんねん
|
đáng tiếc
|
|
信念
|
しんねん
|
tín niệm
|
|
敗者
|
はいしゃ
|
người thua
|
|
敗戦
|
はいせん
|
chiến bại, sự thua trận
|
|
敗走
|
はいそう
|
( bại tẩu)
|
|
敗北
|
はいぼく
|
sự thua trận
|
|
勝敗
|
しょうはい
|
sự thắng hay bại
|
|
戦うに敗れる
|
たたかうにやぶれる
|
|
|
梅林
|
ばいりん
|
( mai lâm)
|
|
寒梅
|
かんばい
|
hàn mai
|
|
松竹梅
|
しょうちくばい
|
tùng trúc mai
|
|
入梅
|
にゅうばい
|
bước vào mùa mưa
|
|
梅酒
|
うめしゅ
|
rượu mơ
|