Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
51 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
報恩 |
ほうおん |
sự đáp lại ân cần, báo ân |
|
報告 |
ほうこく |
báo cáo, quảng cáo |
|
報酬 |
ほうしゅう |
tiền lương, tiền thù lao |
|
報道 |
ほうどう |
bản báo cáo, biên bản |
|
報復 |
ほうふく |
sự trả thù |
|
会報 |
かいほう |
* Hội báo |
|
情報 |
じょうほう |
thông tin, tin tức |
|
予報 |
よほう |
Dự báo |
|
豊作 |
ほうさく |
được mùa, bội thu |
|
豊年 |
ほうねん |
năm được mùa |
|
豊富 |
ほうふ |
phong phú |
|
豊満 |
ほうまん |
phong mãn, phong phú, đậm đà |
|
豊かに実る |
ゆたかにみのる |
phong phú, giàu có, sung túc |
|
防衛 |
ぼうえい |
phòng vệ |
|
防寒 |
ぼうかん |
chống lạnh. Phòng hàn |
|
防水 |
ぼうすい |
phòng thủy |
|
攻防 |
こうぼう |
Sự tấn công và phòng ngự; |
|
消防 |
しょうぼう |
Sự cứu hoả |
|
堤防 |
ていぼう |
Đê; đập |
|
風を防ぐ |
かぜをふせぐ |
bảo vệ, phòng vệ, ngăn chặn |
|
貿易 |
ぼうえき |
mậu dịch. Buôn bán |
|
貿易港 |
ぼうえきこう |
Bến cảng thương mại |
|
貿易商 |
ぼうえきしょう |
thương nhân, người làm công việc buôn bán |
|
貿易風 |
ぼうえきふう |
* Mậu dịch phong |
|
貿易収支 |
ぼうえきしゅうし |
Thu chi ngoại thương; cán cân thu chi |
|
暴飲 |
ぼういん |
sự thô tục, uống một cách thô tục |
|
暴言 |
ぼうげん |
lời thô tục, lời nói điên cuồng |
|
暴走 |
ぼうそう |
sự chạy lung tung |
|
暴動 |
ぼうどう |
bạo động |
|
横暴 |
おうぼう |
hoành bạo |
|
強暴 |
きょうぼう |
Tính hung ác, tính tàn bạo |
|
馬が暴れる |
馬があばれる |
Nổi giận; nổi xung; làm ầm ĩ lên |
|
義務 |
ぎむ |
Nghĩa vụ; bổn phận |
|
雑務 |
ざつむ |
Tạp vụ . |
|
事務 |
じむ |
Công việc |
|
職務 |
しょくむ |
Chức vụ |
|
責務 |
せきむ |
Nhiệm vụ; bổn phận |
|
委員を務める |
いいんをつとめる |
* ủy viênLàm việc |
|
夢想 |
むそう |
Giấc mộng |
|
夢遊 |
むゆう |
Mộng du |
|
悪夢 |
あくむ |
ác mộng |
|
初夢 |
はつゆめ |
Giấc mơ đầu tiên trong năm |
|
正夢 |
まさゆめ |
* chính mộng |
|
夢心地 |
ゆめごこち |
* Mộng tâm địa |
|
無我夢中 |
むがむちゅう |
* Vô ngã mộng trung |
|
迷信 |
めいしん |
mê tín |
|
迷路 |
めいろ |
mê lộ, đường rắc rối |
|
迷惑 |
めいわく |
sự mê hoặc, rắc rối phiền phức |
|
迷子 |
まいご |
Đứa trẻ bị lạc |
|
低迷 |
ていめい |
Sự mờ mịt |
|
道に迷う |
道にまよう |
do dự, lạc đường |