• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/44

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

44 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

備考

びこう

Ghi chú

備品

びひん

đồ trang bị

完備

かんび

Hoàn bị

整備

せいび

chuẩn bị, tạo

備え付け

そなえつけ

lắp đặt, chuẩn bị sẵn, sẵn có

気品が備わる

きひんがそなわる

Hương vị, hương thơm * sẵn có

土俵

どひょう

Đấu trường; vũ đài

百俵

ひゃっぴょう

* bách biểu

米俵

こめだわら

Túi gạo

炭俵

すみだわら

Bao tải than .

評価

ひょうか

Sự đánh giá

評決

ひょうけつ

* Bình quyết

評判

ひょうばん

Bình luận

評論

ひょうろん

Sự bình luận

好評

こうひょう

Tính đại chúng, tính phổ biến

寸評

すんぴょう

Bài phê bình vắn tắt; bức hình nhỏ

世評

せひょう

Dư luận, công luận

定評

ていひょう

* Định bình

貧乏

びんぼう

Bần cùng

貧苦

ひんく

Sự cơ cực

貧血

ひんけつ

Sự thiếu máu

貧困

ひんこん

Nghèo túng; nghèo nàn

貧しい生活

まずしい生活

Đời sống người nghèo

家が貧しい

家がまずしい

Nhà nghèo

布教

ふきょう

Sự truyền giáo .

布地

ぬのじ

Vải .

公布

こうふ

Sự công bố; sự tuyên bố

散布

さんぷ

Sự gieo rắc, sự phổ biến

配布

はいふ

Sự phân phát; sự cung cấp

分布

ぶんぷ

Sự phân bố

毛布

もうふ

Chăn

婦女

ふじょ

Phụ nữ

婦人

ふじん

Phụ nữ

婦長

ふちょう

Y tá trưởng

主婦

しゅふ

Vợ

新婦

しんふ

Cô dâu

夫婦

ふうふ

Phu thê

看護婦

かんごふ

Y tá * Khán hộ phụ

富強

ふきょう

Giàu có hùng mạnh

国富

こくふ

Sự giàu có của quốc gia

貧冨

ひんふ

Giàu Nghèo

豊富

ほうふ

Phong phú; giàu có

資源に富む

しげんにとむ

* tư nguyên phú

富をなす

とみをなす

tạo sự giàu có