Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
10 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
築港 |
ちっこう |
* Trúc cảng |
|
築城 |
ちくじょう |
việc xây dựng lâu đài TRÚC THÀNH |
|
改築 |
かいちく |
sự xây dựng lại; việc xây lại; sự cải tạo CẢI TRÚC |
|
築港 |
ちっこう |
* Trúc cảng |
|
築城 |
ちくじょう |
việc xây dựng lâu đài TRÚC THÀNH |
|
改築 |
かいちく |
sự xây dựng lại; việc xây lại; sự cải tạo CẢI TRÚC |
|
建築 |
けんちく |
kiến trúc |
|
新築 |
しんちく |
tòa nhà mới; vật mới được xây xong |
|
増築 |
ぞうちく |
* tăng trúc |
|
堤防を築く |
ていぼうをきずく |
xây dựng |