• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/55

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

55 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

総意

そうい

ý kiến chung
総会

そうかい

đại hội, hội nghị
総額

そうがく

tổng ngạch
総合

そうごう

tổng hợp
総体
そうたい
tổng thể
総出

そうで

toàn bộ đổ ra, tất cả ra tay
総理大臣
そうりだいじん
thủ tướng
総意

そうい

ý kiến chung
総会
そうかい
đại hội, hội nghị
総額
そうがく
tổng ngạch
総合
そうごう
tổng hợp
総体
そうたい
tổng thể
総出
そうで
toàn bộ đổ ra, tất cả ra tay
総理大臣
そうりだいじん
thủ tướng
造園
ぞうえん
Kiến trúc phong cảnh,sự tăng viện, quân tiếp viện
造花
ぞうか
hoa nhân tạo, hoa giả
造船
ぞうせん
sự đóng tàu, đóng thuyền
改造
かいぞう
cải tạo
建造
けんぞう
kiến tạo
製造
せいぞう
chế tạo
船を造る
船をつくる
chế tạo thuyền
映像
えいぞう
hình ảnh
現像
げんぞう
hiện tượng
実像
じつぞう
* Thực tượng
石像
せきぞう
tượng đá
想像
そうぞう
tưởng tượng
銅像
どうぞう
Tượng đồng
自画像
じがぞう
Bức chân dung tự vẽ
増減
ぞうげん
sự tăng giảm
増進
ぞうしん
tăng trưởng, gia tăng, tăng tiến
急増
きゅうぞう
Sự tăng thêm nhanh chóng
激増
げきぞう
* Kích tăng
水増し
みずまし
Sự bơm phồng; sự thổi phồng (ngân sách)
人口が増える
人口がふえる
nhân khẩu tăng lên
会則
かいそく
Qui tắc của hội
規則
きそく
Quy tắc
原則
げんそく
nguyên tắc
校則
こうそく
quy tắc của trường học
鉄則
てっそく
Kỷ luật thép
反則
はんそく
Sự phạm pháp .
変則
へんそく
Không theo quy tắc
法則
ほうそく
Định luật; quy tắc
測定
そくてい
đo lường
測量
そくりょう
trắc lượng, đo vẽ
観測
かんそく
Sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc
実測
じっそく
Sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát
目測
もくそく
Sự đo bằng mắt
予測
よそく
Sự báo trước; sự ước lượng .
水深を測る
すいしんをはかる
đo đạc, áng chừng
属国
ぞっこく
thuộc quốc, nước thuộc địa
属性
ぞくせい
thuộc tính
金属
きんぞく

Kim loại

直属

ちょくぞく

Sự trực thuộc

付属

ふぞく

Phụ thuộc
同じ科に属する

おなじかにぞくする

thuộc về cùng một gia đình