• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/46

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

46 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)
接近
せっきん
sự tiếp cận, đến gần
接合
せつごう
sự nối, gắn lại, liên hợp
接骨
せっこつ
tiếp xương, chỉnh xương
接戦
せっせん
đánh giáp lá cà, khó phân thắng bại
接続
せつぞく
sự tiếp tục, nối liền
接待
せったい
sự tiếp đãi, chiêu đãi
直接
ちょくせつ
Trực tiếp
面接
めんせつ
phỏng vấn
設置
せっち
sự thiết lập, thành lập
設定
せってい
sự đóng vào, làm cho chặt lại, gắn vào
設立
せつりつ
kiến lập, thành lập
建設
けんせつ
xây dựng, kiến thiết
新設
しんせつ
tân thiết
事務所を設ける
事務所をもうける
chuẩn bị, cung cấp, thiết lập
舌戦
ぜっせん
thiệt chiến, khẩu chiến
舌先
したさき
đầu lưỡi
毒舌
どくぜつ
lời nói sâu cay, cay độc
猫舌
ねこじた
lưỡi sợ bỏng ( nhảy cảm nhiệt độ ) * Miêu thiệt
二枚舌
にまいじた
Kiểu nước đôi, lập lờ
絶景
ぜっけい
cảnh sắc tuyệt đẹp
絶賛
ぜっさん
sự ca ngợi hết mức
絶食
ぜっしょく
tuyệt thực
謝絶
しゃぜつ
sự từ chối, khước từ
断絶
だんぜつ
đoạn tuyệt
望みを絶つ
のぞみをたつ
cắt đứt
銭湯
せんとう
bể tắm, nhà tắm
悪銭
あくせん
đồng tiền không chính đáng
金銭
きんせん
Tiền bạc, tiền tệ
口銭
こうせん
hoa hồng
小銭
こぜに
tiền lẻ
身銭
みぜに
* thân, tiền
祖国
そこく
tổ quốc
祖先
そせん
tổ tiên, ông bà
祖父
そふ
ông
祖母
そぼ
開祖
かいそ
tổ tông, người sáng lập
元祖
がんそ
tổ sư, sư tổ, người sáng lập
先祖
せんぞ
ông bà, tổ tiên
素行
そこう
phẩm hạnh
素材
そざい
đề tài, tư liệu, nguyên liệu
素質
そしつ
tổ chất, bản chất, năng khiếu
素顔
すがお
không trang điểm, hóa trang
色素
しきそ
sắc tố
質素
しっそ
tố chất
平素
へいそ
bình thường, * bình tố
要素

ようそ

nhân tố, yếu tố