Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
121 Cards in this Set
- Front
- Back
Summarize |
Tóm tắt (v) |
|
Summary (n)
|
Bản tóm tắt |
|
Approve (v)
|
Chấp thuận
|
|
Approval (n)
|
Sự chấp thuận |
|
Construct (v)
|
Xây dựng |
|
Construction (n)
|
Sự xây dựng, việc XD
|
|
Constructive (adj)
|
Mang tính xây dựng
|
|
Discuss (v)
|
Thảo luận
|
|
implication
|
Hậu quả
|
|
director
|
Giám đốc
|
|
Provide (v)
|
Cung cấp
|
|
Represent (v)
|
Đại diện cho
|
|
Representative (n)
|
Người đại diện
|
|
Contract
|
Hợp đồng
|
|
contractor
|
Người đấu thầu
|
|
Customer = client
|
Khách hàng
|
|
reason
|
Lí do |
|
Comply with
|
Tuân theo
|
|
Car emission
|
Sự phát thải khí từ xe ô tô
|
|
Account for
|
Chiếm tới
|
|
Concentrate on
|
Tập trung vào
|
|
(to be) out of order
|
Bị hỏng
|
|
situation
|
Tình huống
|
|
field
|
Lĩnh vực
|
|
Participate (v)
|
Tham gia
|
|
Participant (n)
|
Người tham dự
|
|
Participation (n)
|
Sự tham gia
|
|
Construction site
|
Công trường xây dựng
|
|
Solve (v)
|
Giải quyết
|
|
Solution (n)
|
Giải pháp
|
|
Cooperate (v)
|
Hợp tác |
|
Cooperation (n)
|
Sự hợp tác |
|
Cooperative (adj)
|
Mang tính hợp tác |
|
Conduct (v)
|
Tiến hành
|
|
Customers’ needs
|
Nhu cầu khách hàng
|
|
Establish (v)
|
Thành lập
|
|
Rush hour
|
Giờ cao điểm |
|
hire
|
Thuê,mướn
|
|
candidate
|
Thí sinh, ứng viên
|
|
Food poisoning
|
Ngộ độc thức ăn
|
|
Develop (v)
|
Phát triển
|
|
Development (n)
|
Sự phát triển
|
|
schedule
|
Lên lịch, lịch trình
|
|
performance
|
Kết quả làm việc
|
|
Announce (v)
announcement |
Tuyên bố, thông báo
|
|
Reduce (v)
Reduction (n) |
Giảm xuống
|
|
Manufacture (v)
|
Sản xuất
|
|
Manufacturer (n)
|
Nhà sản xuất
|
|
Retail price
|
Giá bán lẻ
|
|
Wholesale price
|
Giá bán sỉ
|
|
discount
|
Chiết khấu
|
|
Succeed (v)
Success (n) Successful (adj) |
Thành công
|
|
supervisor
|
Người giám sát
|
|
Confirm (v)
Confirmation |
Xác nhận
|
|
Result (n)
|
Kết quả
|
|
Result in
|
Kết quả là, gây ra
|
|
Advantage (n)
|
Lợi thế
|
|
Advantageous (adj)
|
Có lợi thế
|
|
Disadvantage (n)
|
Bất lợi
|
|
Chance
opportunity |
Cơ hội
|
|
Interview (v/n)
|
(buổi) phỏng vấn
|
|
Interviewer
|
Người phỏng vấn
|
|
interviewee
|
Thí sinh tham dự pv
|
|
Release (v)
|
Cho ra, ra mắt
|
|
Article
|
Bài báo
|
|
law
|
Luật
|
|
statement
|
Bản báo cáo
|
|
Purchase (v/n)
|
Mua hàng, món hàng
|
|
Labor union
|
Công đoàn
|
|
management
|
Sự quản lí
|
|
Recent (adj)
Recently (adv) |
Gần đây
|
|
Place an order
|
Hoàn tất đơn đặt hàng
|
|
Franchise
|
Đại lí nhượng quyền
|
|
rule
|
Quy định
|
|
Air pollution
|
Ô nhiếm không khí
|
|
unfortunately
|
Một cách không may
|
|
Retire (v)
retirement |
Nghỉ hưu
|
|
Special
|
Đặc biệt
|
|
Specialist
|
Chuyên gia
|
|
Decide (v)
|
Quyết định
|
|
Decision (n)
Make a decision |
Đưa ra quyết định
|
|
experience
|
Kinh nghiệm
|
|
Increase (v) (n)
|
Tăng lên, sự tăng lên
|
|
Criticize (v)
|
Phê bình
|
|
Critical (adj)
|
Nghiêm trọng, mang tính phê bình
|
|
Critisism (n)
|
Lời phê bình
|
|
Apply (v)
|
Xin việc, ứng cử
|
|
Application (n)
|
Sự xin việc, ứng cử, đơn xin, hồ sơ ứng cử
|
|
Applicant (n)
|
Thí sinh, người ứng cử
|
|
Invest (v)
|
Đầu tư
|
|
Investor (n)
|
Nhà đầu tư
|
|
Investment (n)
|
Sự đầu tư
|
|
Research (v/n)
|
Nghiên cứu
|
|
Deal with a problem
|
Xử lí 1 vấn đề
|
|
Public transportation
|
Phương tiện giao thông công cộng
|
|
Company/ firm
|
Công ty
|
|
consultant
|
Người tư vấn
|
|
Train (v)
|
Tập huấn
|
|
Trainer (n)
|
Người huấn luyện
|
|
Trainee (n)
|
Người tập sự
|
|
Training program
|
Chương trình tập huấn
|
|
appointment
|
Cuộc hẹn
|
|
Remind (v)
|
Nhắc nhở, gợi lại
|
|
department
|
Phòng, ban
|
|
Attendance record
|
Theo dõi điểm danh
|
|
Equip (v)
|
Trang bị
|
|
equipment
|
Thiết bị
|
|
Production cost
|
Chi phí sản xuất
|
|
process
|
Quá trình
|
|
Significant (adj)
|
Đáng kể
|
|
display
|
Trưng bày
|
|
Agree (v)
|
Đồng ý
|
|
Agreement (n)
|
Thỏa thuận
|
|
Identify (v)
|
Nhận dạng
|
|
Identifications (n)
|
Giấy tờ tùy thân
|
|
Lack of
|
Sự thiếu..
|
|
Emphasis on
|
Sự nhấn mạnh vào
|
|
term
|
Điều khoản
|
|
Employ (v)
|
Thuê người làm
|
|
Employee (n)
|
Nhân viên
|
|
Employer (n)
|
Người chủ |