• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/53

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

53 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)
LÃM
見 (KIẾN, HIỆN)
ご覧
ごらん
cái nhìn
一覧
いちらん
cái nhìn
供覧
きょうらん
sự bày ra
便覧
べんらん
sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam
内覧
ないらん
Việc xem xét một cách bí mật; việc xem xét một cách không chính thức
収覧
おさむらん
nắm chặt
台覧
たいらん
cuộc nổi loạn
回覧
かいらん
chuyền quanh để xem; chuyền tay;
衣 (Y, Ý)
うら
bề trái
裏に
うらに
giữa
裏付
うらづけ
sự giúp đỡ; sự ủng hộ
裏側
うらがわ
lớp vải lót (áo
内裏
だいり
sự tiêu biểu
裏口
うらぐち
cửa sau; cổng sau
裏名
うらめい
bí danh
裏地
うらじ
dựng .
LUẬT
彳 (XÍCH) 聿 (DUẬT)
りつ
lời răn dạy; nguyên tắc
一律
いちりつ
sự ngang bằng
他律
たりつ
sự chinh phục
律令
りつりょう
đạo luật
律儀
りちぎ
tính lương thiện
律動
りつどう
nhịp điệu
厳律
げんりつ
Pháp luật nghiêm khắc .
呂律
ろれつ
khớp
LÂM
臣 (THẦN
臨む
のぞむ
tiến đến; tiếp cận
再臨
さいりん
sự trở lại của Chúa Giê
臨写
りんしゃ
sao lại
君臨
くんりん
sự làm vua chúa; sự trị vì; làm vua; trị vì
臨場
りんじょう
sự đi thăm
臨席
りんせき
sự hiện diện; sự có mặt .
臨床
りんしょう
sự lâm sàng .
LÃNG
良 (LƯƠNG) 月 (NGUYỆT)
朗々
ろうろう
trong
朗吟
ろうぎん
sự kể lại
朗唱
ろうしょう
sự kể lại
朗報
ろうほう
tin tức tốt lành
朗らか
ほがらか
sáng sủa; rạng rỡ; tươi sáng
明朗
めいろう
rõ ràng; sáng sủa
晴朗
せいろう
trong
朗朗
ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
LUẬN
言 (NGÔN, NGÂN) 侖 (LÔN)
ろん
lý lẽ
論う
ろんう
thảo luận
与論
よろん
dư luận
世論
せろん
bia miệng
世論
よろん
công luận
論争
ろんそう
cuộc bàn cãi; cuộc tranh luận
争論
そうろん
lý lẽ
修論
しゅうろん
dư luận