• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/59

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

59 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)
PHÊ
扌 (THỦ) 比 (BỈ, BÍ, BÌ, TỈ)
批准
ひじゅん
sự phê chuẩn .
批判
ひはん
phê phán
批評
ひひょう
sự bình luận .
批難
ひなん
sự khiển trách; lời trách mắng
批准する
ひじゅんする
duyệt .
批准する
ひじゅん
phê chuẩn
批判する
ひはんする
phê .
批准書
ひじゅんしょ
thư phê chuẩn .
禾 (HÒA) 必 (TẤT)
秘か
ひそか
Bí mật; riêng tư; lén lút .
秘中
ひちゅう
trong vòng bí mật .
丸秘
まるひ
kín
秘事
ひじ
sự bí mật .
秘伝
ひでん
sự bí truyền .
便秘
べんぴ
bí đại diện
秘儀
ひぎ
lể nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi
秘匿
ひとく
sự đánh đập
PHÚC
月 (NGUYỆT) 复 (PHỤC, PHÚC, PHÚ, PHỨC)
はら
bụng
お腹
おなか
bụng
下腹
くだりばら
bệnh tiêu chảy; tiêu chảy; ỉa chảy; bệnh ỉa chảy
下腹
したはら
bụng dưới .
中腹
ちゅうっぱら
Bị chọc tức; bị xúc phạm .
切腹
せっぷく
sự mổ bụng tự sát; sự mổ bụng moi ruột
剛腹
ごうふく
tính bướng bỉnh
割腹
かっぷく
sự mổ bụng
PHẤN
大 (ĐẠI, THÁI)
奮う
ふるう
cổ vũ; phấn chấn lên
亢奮
こうふん
sự kích thích
奮って
ふるって
cố gắng; tích cực; hăng hái
感奮
かんぷん
đầy cảm hứng
奮戦
ふんせん
suối nước
昂奮
こうふん
sự kích thích
奮然
ふんぜん
sự kiên quyết
TỊNH
なみ
bình thường; phổ thông
並々
なみなみ
Bình thường .
並び
ならび
sự xếp; sự đặt; sự bày; sự bài trí; sự bày đặt
並ぶ
ならぶ
được xếp; được bài trí
並み
なみ
giống
並並
なみなみ
Bình thường; trung bình
人並
ひとなみ
thường
並列
へいれつ
sự song song; sự sóng đôi
BỆ
陛下
へいか
bệ hạ
両陛下
りょうへいか
vua và hoàng hậu; hoàng đế và hoàng hậu .
皇后陛下
こうごうへいか
hoàng hậu điện hạ; muôn tâu hoàng hậu .
女王陛下
じょおうへいか
muôn tâu nữ hoàng
天皇陛下
てんのうへいか
tâu thiên hoàng bệ hạ .
BẾ
閉会
へいかい
bế mạc hội nghị
閉口
へいこう
sự câm miệng; sự nín lặng; sự chịu đựng
閉塞
へいそく
bế tắc .
密閉
みっぺい
kín hơi
幽閉
ゆうへい
sự giam cầm; sự giam hãm; sự tù túng
閉店
へいてん
sự đóng cửa hàng
閉廷
へいてい
sự chặn
閉ざす
とざす
bịt lại; vít lại; bít lại