• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/56

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

56 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)
BÁI
扌 (THỦ)
はい
sự thờ cúng
拝む
おがむ
chắp tay; mong cầu; cầu mong
拝借
はいしゃく
mượn
参拝
さんぱい
sự thờ phụng; sự tôn sùng; tôn sùng
拝啓
はいけい
kính gửi
奉拝
ほうはい
sự thờ cúng
拝察
はいさつ
sự phỏng đoán
崇拝
すうはい
sự sùng bái; sùng bái .
BỐi
北 (BẮC) 月 (NGUYỆT)
せい
lưng .
背く
そむく
bội phản
背丈
せたけ
chiều cao cơ thể
上背
うわぜい
vóc người
背中
せなか
lưng
中背
ちゅうぜい
chiều cao trung bình .
背信
はいしん
bội tín
側背
がわせ
sườn
PHẾ
月 (NGUYỆT) 市 (THỊ)
はい
phổi
肺尖
はいせん
Đỉnh phổi (y)
肺がん
はいがん
ung thư phổi
肺炎
はいえん
bệnh sưng phổi; viêm phổi
肺病
はいびょう
bệnh kiết lỵ
肺癌
はいがん
bệnh ung thư phổi
肺肝
はいかん
sâu thẳm trái tim .
BÀI
亻 (NHÂN) 非 (PHI)
はい
diễn viên nam; nam diễn viên .
俳人
はいじん
nhà thơ
俳優
はいゆう
diễn viên
俳句
はいく
bài cú; thơ Haiku
BAN
王 (VƯƠNG, VƯỢNG)
はん
kíp; đội; nhóm
班次
はんじ
quyền được trước
班長
はんちょう
lớp trưởng; nhóm trưởng
首班
しゅはん
thủ tướng; lãnh đạo .
独立班
どくりつはん
sự gỡ ra
救護班
きゅうごはん
nhóm cứu trợ; đội cứu hộ .
VÃN
日 (NHẬT, NHỰT) 免 (MIỄN, VẤN)
ばん
buổi tối
一晩
ひとばん
một đêm; cả đêm; trọn đêm
今晩
こんばん
đêm nay
晩夏
ばんか
cuối hạ .
晩婚
ばんこん
Sự kết hôn muộn .
晩年
ばんねん
năm cuối đời
ひと晩
ひとばん
qua đêm
晩方
ばんがた
ngả sang chiều; ngả về chiều .
PHỦ
不 (BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI) 口 (KHẨU)
いいえ
không
いえ
không
いな
chẳng đúng; không
sự phủ định .
否か
いなか
nông thôn
否む
いなむ
từ chối
否や
いなや
sự phản đối
可否
かひ
sự thích đáng