Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
63 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
届
|
GIỚI
|
尸 (THI) 由 (DO)
|
|
届
|
とどけ
|
giấy; đơn
|
|
届く
|
とどく
|
chu đáo; tỉ mỉ
|
|
届け
|
とどけ
|
giấy; đơn .
|
|
届出
|
とどけで
|
bản báo cáo; biên bản
|
|
届ける
|
とどける
|
đưa đến; chuyển đến
|
|
届書
|
とどけしょ
|
báo cáo .
|
|
届書
|
とどけがき
|
báo cáo
|
|
不届き
|
ふとどき
|
khiếm nhã
|
|
難
|
NAN
|
隹 (CHUY)
|
|
難
|
なん
|
sự khó khăn
|
|
難い
|
かたい
|
khó; khó khăn
|
|
難い
|
にくい
|
khó
|
|
ご難
|
ごなん
|
sự rủi ro
|
|
難事
|
なんじ
|
bướng bỉnh
|
|
難件
|
なんけん
|
trường hợp khó; vấn đề khó .
|
|
難儀
|
なんぎ
|
nỗi đau đớn
|
|
剣難
|
けんなん
|
dốc
|
|
乳
|
NHŨ
|
孚 (PHU) 乙 (ẤT)
|
|
乳
|
ちち
|
nhũ
|
|
乳価
|
にゅうか
|
thể sữa
|
|
乳児
|
にゅうじ
|
con mọn
|
|
凝乳
|
こごちち
|
sữa đông
|
|
初乳
|
はつちち
|
sữa non
|
|
乳剤
|
にゅうざい
|
Chất nhũ tương .
|
|
乳化
|
にゅうか
|
sự nhũ hóa .
|
|
吐乳
|
とにゅう
|
việc trớ sữa (trẻ em)
|
|
認
|
NHẬN
|
言 (NGÔN, NGÂN) 忍 (NHẪN)
|
|
認め
|
みとめ
|
sự thừa nhận; sự coi trọng .
|
|
信認
|
しんにん
|
nhận
|
|
公認
|
こうにん
|
sự công nhận; sự thừa nhận chính thức; sự cho phép; sự cấp phép
|
|
認可
|
にんか
|
phê chuẩn
|
|
否認
|
ひにん
|
sự phủ nhận .
|
|
認否
|
にんぴ
|
Sự thừa nhận và không thừa nhận; sự chấp nhận và không chấp nhận .
|
|
認定
|
にんてい
|
sự thừa nhận; sự chứng nhận
|
|
認容
|
にんよう
|
Sự chấp thuận; sự ghi nhận .
|
|
納
|
NẠP
|
糸 (MỊCH) 内 (NỘI, NẠP)
|
|
不納
|
ふのう
|
sự không trả tiền
|
|
納付
|
のうふ
|
Sự thanh toán; sự cung cấp .
|
|
仮納
|
かりおさめ
|
vật gửi
|
|
納入
|
のうにゅう
|
sự thu nạp .
|
|
全納
|
ぜんのう
|
não trước
|
|
出納
|
すいとう
|
sự xuất nạp; sự xuất nhập; xuất nạp; xuất nhập .
|
|
前納
|
ぜんのう
|
sự trả trước
|
|
収納
|
しゅうのう
|
vụ
|
|
脳
|
NÃO
|
月 (NGUYỆT)
|
|
脳
|
のう
|
não
|
|
主脳
|
しゅのう
|
cái đầu (người
|
|
前脳
|
ぜんのう
|
não trước
|
|
大脳
|
だいのう
|
đại não .
|
|
脳室
|
のうしつ
|
não thất
|
|
小脳
|
しょうのう
|
thuộc não; thuộc óc
|
|
脳性
|
のうせい
|
thuộc não .
|
|
樟脳
|
しょうのう
|
long não
|
|
派
|
PHÁI
|
氵 (THỦY)
|
|
派
|
は
|
nhóm; bè phái; bè cánh
|
|
一派
|
いっぱ
|
đàn cá
|
|
会派
|
かいは
|
bè phái
|
|
党派
|
とうは
|
đảng phái
|
|
分派
|
ぶんぱ
|
bè phái
|
|
右派
|
うは
|
cánh phải; cánh hữu
|
|
各派
|
かくは
|
mỗi phe; mỗi đảng phái; tất cả các giáo phái; các phe; các phe phái; các đảng phái; các phái
|
|
同派
|
どうは
|
sự tuyên bố; lời tuyên bố
|